Ý tấn công nhưng cú đánh đầu của Jacopo Sardo không trúng đích.
![]() Andrea Natali 14 | |
![]() Mattia Mannini 19 | |
![]() Mattia Mosconi 19 | |
![]() Jamal Iddrissou 31 | |
![]() Jamal Iddrissou 34 | |
![]() Jamal Iddrissou 45+3' | |
![]() Jamal Iddrissou 45+3' | |
![]() Alvin Obinna Okoro (Thay: Mattia Mosconi) 46 | |
![]() Diego Catasus (Thay: Yordan Castaner) 46 | |
![]() Alvin Okoro (Thay: Mattia Mosconi) 46 | |
![]() Michael Camejo (Thay: Maikol Vega) 57 | |
![]() Andrea Natali 66 | |
![]() (Pen) Michael Camejo 70 | |
![]() Didier Reinoso (Thay: Alessio Raballo) 77 | |
![]() Norlys Chavez (Thay: Camilo Pinillo) 77 | |
![]() Lorenzo Riccio (Thay: Marco Romano) 78 | |
![]() (Pen) Michael Camejo 87 | |
![]() Emanuel (Thay: Emanuele Sala) 89 | |
![]() Samuel Rodriguez (Thay: Jade Quinones) 90 | |
![]() Samuel Rodriguez 90+5' |
Thống kê trận đấu U20 Italy vs Cuba U20

Diễn biến U20 Italy vs Cuba U20
Bóng ra ngoài sân và Cuba được hưởng một quả phát bóng từ cầu môn.
Ý sẽ thực hiện một quả ném biên ở khu vực của Cuba.
Augusto Bergelio Aragon Bautista ra hiệu một quả ném biên cho Italy ở phần sân của Cuba.
Bóng an toàn khi Italy được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Italy đã được trao một quả phạt góc bởi Augusto Bergelio Aragon Bautista.

Samuel Alejandro Rodriguez Zabalo (Cuba) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.
Augusto Bergelio Aragon Bautista ra hiệu phạt đền cho Italy.
Samuel Alejandro Rodriguez Zabalo vào sân thay cho Jade Quinones của Cuba.
Ném biên cho Cuba ở phần sân của họ.
Phạt góc được trao cho Italy.
Cuba cần phải thận trọng. Italy có một quả ném biên tấn công.
Augusto Bergelio Aragon Bautista ra hiệu một quả đá phạt cho Italy ngay ngoài khu vực của Cuba.
Italy thực hiện sự thay người thứ ba với Emanuel Benjamin thay thế Emanuele Sala.
Augusto Bergelio Aragon Bautista trao cho Cuba một quả phát bóng từ cầu môn.
Ném biên cho Italy tại Estadio Elias Figueroa Brander.
Italy sẽ thực hiện một quả ném biên trong khu vực của Cuba.

Michael Camejo Ojeda ghi bàn từ chấm phạt đền và Cuba san bằng tỷ số tại Estadio Elias Figueroa Brander.
Augusto Bergelio Aragon Bautista ra hiệu cho Cuba thực hiện quả ném biên ở phần sân của Italy.
Đá phạt cho Italy.
Augusto Bergelio Aragon Bautista ra hiệu cho Ý được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát U20 Italy vs Cuba U20
U20 Italy: Alessandro Nunziante (1)
Cuba U20: Yurdy Hodelin (12)
Thay người | |||
46’ | Mattia Mosconi Alvin Obinna Okoro | 46’ | Yordan Castaner Diego Catasus |
78’ | Marco Romano Lorenzo Riccio | 57’ | Maikol Vega Michael Camejo Ojeda |
89’ | Emanuele Sala Emanuel | 77’ | Camilo Pinillo Norlys Chavez |
77’ | Alessio Raballo Didier Reinoso | ||
90’ | Jade Quinones Samuel Rodriguez |
Cầu thủ dự bị | |||
Jacopo Seghetti | Yorlan Urgelles | ||
Lapo Siviero | Yurixander Zayas | ||
Emanuel | Ricardo Polo | ||
Francesco Verde | Diego Catasus | ||
Mattia Liberali | Norlys Chavez | ||
Lorenzo Riccio | Didier Reinoso | ||
Ismael Konate | Aniel Casanova | ||
Alvin Obinna Okoro | Samuel Rodriguez | ||
Alessandro Barretta | Michael Camejo Ojeda | ||
Enmanuel Torres |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây U20 Italy
Thành tích gần đây Cuba U20
Bảng xếp hạng U20 World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T | |
2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | -8 | 0 | B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại