Liệu Ý có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Úc không?
![]() Steven Hall 9 | |
![]() (Pen) Mattia Mannini 10 | |
![]() Jacopo Sardo (Thay: Wisdom Amey) 31 | |
![]() Jacopo Sardo 44 | |
![]() Mattia Liberali (Thay: Mattia Mosconi) 54 | |
![]() Ismael Konate (Thay: Alvin Okoro) 54 | |
![]() Max Caputo (Thay: Musa Toure) 65 | |
![]() Jaylan Pearman (Thay: Luka Jovanovic) 65 | |
![]() Sebastian Esposito 74 | |
![]() Tiago Quintal (Thay: Daniel Bennie) 74 | |
![]() Cristian Cama 76 | |
![]() Emanuele Sala (Thay: Lorenzo Riccio) 77 | |
![]() Francesco Verde (Thay: Andrea Natali) 77 | |
![]() Louis Agosti (Thay: Alexander Badolato) 78 | |
![]() Jonny Yull (Thay: Rhys Youlley) 78 | |
![]() Mattia Liberali 90 |
Thống kê trận đấu U20 Italy vs Australia U20


Diễn biến U20 Italy vs Australia U20
Ý được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Úc.
Katia García ra hiệu cho một quả đá phạt cho Ý ở phần sân nhà.
Katia García ra hiệu cho một quả đá phạt cho Úc.
Úc tiến nhanh lên phía trước nhưng Katia García thổi phạt việt vị.

Mattia Liberali (Ý) đã nhận thẻ vàng từ Katia García.
Úc được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Úc được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Max Caputo của Úc sút trúng đích nhưng không thành công.
Đá phạt cho Úc.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Úc.
Mattia Liberali của Ý có cú sút nhưng không trúng đích.
Katia García ra hiệu cho một quả ném biên cho Úc ở phần sân của Ý.
Katia García trao cho Ý một quả phát bóng lên.
Jonny Yull của Úc có cú sút nhưng không trúng đích.
Ném biên cho Ý ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Ý được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Katia García ra hiệu cho một quả đá phạt cho Australia ở phần sân nhà.
Ý được hưởng một quả phạt góc do Katia García trao.
Ý có một quả ném biên nguy hiểm.
Đội hình xuất phát U20 Italy vs Australia U20
U20 Italy: Alessandro Nunziante (1)
Australia U20: Steven Hall (1)
Thay người | |||
31’ | Wisdom Amey Jacopo Sardo | 65’ | Luka Jovanovic Jaylan Pearman |
54’ | Mattia Mosconi Mattia Liberali | 65’ | Musa Toure Max Caputo |
54’ | Alvin Okoro Ismael Konate | 74’ | Daniel Bennie Tiago Quintal |
77’ | Andrea Natali Francesco Verde | 78’ | Rhys Youlley Jonny Yull |
77’ | Lorenzo Riccio Emanuele Sala | 78’ | Alexander Badolato Louis Agosti |
Cầu thủ dự bị | |||
Jacopo Seghetti | Alexander Robinson | ||
Lapo Siviero | Daniel Graskoski | ||
Javison Idele | Lucas Herrington | ||
Francesco Verde | Liam Bonetig | ||
Jacopo Sardo | James Overy | ||
Marco Romano | Jonny Yull | ||
Emanuele Sala | Tiago Quintal | ||
Alessandro Barretta | Jaylan Pearman | ||
Mattia Liberali | Louis Agosti | ||
Ismael Konate | Max Caputo |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây U20 Italy
Thành tích gần đây Australia U20
Bảng xếp hạng U20 World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T | |
2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 | T T |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -9 | 0 | B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại