Thứ Sáu, 03/10/2025
Gennadiy Synchuk
13
Oleksandr Pyshchur
16
Hyun-Seo Bae (Thay: Jun-Young Lim)
46
Myung-Jun Kim (Thay: Hyeon-Oh Kim)
46
Seung-Min Son (Thay: Min-Gyu Baek)
46
Gennadiy Synchuk
51
Maksym Derkach (Thay: Artur Shakh)
72
Vitaliy Katrych (Thay: Daniel Vernattus)
72
Myung-Jun Kim
80
Daniil Vashchenko (Thay: Bogdan Budko)
83
Daniil Vashchenko
84
Ga-On Baek (Thay: Byung-Wook Choi)
88
Matviy Ponomarenko (Thay: Oleksandr Pyshchur)
90
Vladyslav Kysil (Thay: Yaroslav Karaman)
90

Thống kê trận đấu U20 Hàn Quốc vs Ukraine U20

số liệu thống kê
U20 Hàn Quốc
U20 Hàn Quốc
Ukraine U20
Ukraine U20
52 Kiểm soát bóng 48
11 Phạm lỗi 16
26 Ném biên 20
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến U20 Hàn Quốc vs Ukraine U20

Tất cả (121)
90+6'

Keylor Herrera ra hiệu cho một quả ném biên của Ukraine, gần khu vực của Hàn Quốc.

90+5'

Hàn Quốc thực hiện quả ném biên ở phần sân của Ukraine.

90+5'

Ukraine được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+5'

Hàn Quốc được hưởng một quả phạt góc do Keylor Herrera trao.

90+4'

Hàn Quốc được hưởng một quả phạt góc do Keylor Herrera trao.

90+4'

Phạt góc cho Hàn Quốc.

90+2'

Phạt góc cho Hàn Quốc.

90+1'

Matvii Ponomarenko thay thế Oleksandr Pishchur cho Ukraine tại Estadio Elias Figueroa Brander.

90+1'

Dmytro Mykhaylenko thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại Estadio Elias Figueroa Brander với Vladyslav Kysil thay thế Karaman Yaroslav Yaroslavovych.

89'

Quả phát bóng lên cho Hàn Quốc tại Estadio Elias Figueroa Brander.

89'

Ukraine đang tiến lên và Maksym Derkach có cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.

88'

Keylor Herrera ra hiệu cho một quả ném biên của Ukraine ở phần sân của Hàn Quốc.

88'

Hàn Quốc thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Baek Ga-on thay thế Byung-wook Choi.

87'

Keylor Herrera ra hiệu cho một quả đá phạt cho Ukraine ở phần sân nhà.

87'

Bóng an toàn khi Hàn Quốc được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

86'

Ukraine được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

85'

Ukraine có quả phát bóng lên.

84' Daniil Vashchenko (Ukraine) nhận thẻ vàng từ Keylor Herrera.

Daniil Vashchenko (Ukraine) nhận thẻ vàng từ Keylor Herrera.

84'

Keylor Herrera ra hiệu cho một quả đá phạt cho Hàn Quốc.

83'

Daniil Vashchenko vào sân thay cho Bohdan Budko của Ukraine.

82'

Bóng đi ra ngoài sân, Ukraine được hưởng quả phát bóng lên.

Đội hình xuất phát U20 Hàn Quốc vs Ukraine U20

U20 Hàn Quốc (4-4-2): Sung-Min Hong (12), Geon-Hee Lee (15), Ham Sun Woo (4), Min-Ha Shin (20), Jun-young Lim (19), Byung-wook Choi (18), Ma-Ho Chung (7), Seung-Gu Choi (13), Min-gyu Baek (14), Hyeon-oh Kim (16), Tae-Won Kim (10)

Ukraine U20 (4-4-2): Vladyslav Krapyvtsov (12), Oleksiy Gusiev (20), Maksym Melnychenko (6), Mykola Kyrychok (4), Daniel Vernattus (13), Hennadii Synchuk (10), Bogdan Budko (18), Danylo Krevsun (11), Artur Shakh (7), Yaroslav Karaman (15), Oleksandr Pishchur (19), Hennadii Synchuk (10)

U20 Hàn Quốc
U20 Hàn Quốc
4-4-2
12
Sung-Min Hong
15
Geon-Hee Lee
4
Ham Sun Woo
20
Min-Ha Shin
19
Jun-young Lim
18
Byung-wook Choi
7
Ma-Ho Chung
13
Seung-Gu Choi
14
Min-gyu Baek
16
Hyeon-oh Kim
10
Tae-Won Kim
10
Hennadii Synchuk
19
Oleksandr Pishchur
15
Yaroslav Karaman
7
Artur Shakh
11
Danylo Krevsun
18
Bogdan Budko
10
Hennadii Synchuk
13
Daniel Vernattus
4
Mykola Kyrychok
6
Maksym Melnychenko
20
Oleksiy Gusiev
12
Vladyslav Krapyvtsov
Ukraine U20
Ukraine U20
4-4-2
Thay người
46’
Jun-Young Lim
Hyun-Seo Bae
72’
Artur Shakh
Maksym Derkach
46’
Min-Gyu Baek
Seung-Min Son
72’
Daniel Vernattus
Vitaliy Katrych
46’
Hyeon-Oh Kim
Myung-Jun Kim
83’
Bogdan Budko
Daniil Vashchenko
88’
Byung-Wook Choi
Ga-On Baek
90’
Yaroslav Karaman
Vladyslav Kysil
90’
Oleksandr Pyshchur
Matvii Ponomarenko
Cầu thủ dự bị
Sang-Young Park
Kyrylo Digtyar
Si-Hyeon Gong
Svyatoslav Vanivskyi
Hyun-Seo Bae
Markiyan Bakus
Jong-Hyun Ko
Maksym Derkach
Shin Sung
Vladyslav Kysil
Seung-Min Son
Vitaliy Katrych
Ho-Jin Kim
Daniil Vashchenko
Hyun-Min Kim
Matviy Panchenko
Ga-On Baek
Kristian Shevchenko
Myung-Jun Kim
Matvii Ponomarenko

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

U20 World Cup
28/09 - 2025

Thành tích gần đây U20 Hàn Quốc

U20 World Cup
01/10 - 2025
28/09 - 2025
U20 Châu Á
26/02 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-2
23/02 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
20/02 - 2025
17/02 - 2025
14/02 - 2025
U20 World Cup
12/06 - 2023
09/06 - 2023
05/06 - 2023
H1: 0-0 | HP: 1-0

Thành tích gần đây Ukraine U20

U20 World Cup
01/10 - 2025
28/09 - 2025

Bảng xếp hạng U20 World Cup

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1U20 Nhật BảnU20 Nhật Bản220046T T
2U20 New ZealandU20 New Zealand210103B T
3Chile U20Chile U202101-13T B
4Egypt U20Egypt U202002-30B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paraguay U20Paraguay U20211014T H
2Ukraine U20Ukraine U20211014T H
3Panama U20Panama U202011-11B H
4U20 Hàn QuốcU20 Hàn Quốc2011-11B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Morocco U20Morocco U20220036T T
2U20 MexicoU20 Mexico202002H H
3Brazil U20Brazil U202011-11H B
4Spain U20Spain U202011-21B H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1U20 ArgentinaU20 Argentina220056T T
2U20 ItalyU20 Italy211014T H
3Cuba U20Cuba U202011-21B H
4Australia U20Australia U202002-40B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1U20 MỹU20 Mỹ2200116T T
2U20 Nam PhiU20 Nam Phi210133B
3U20 PhápU20 Pháp2101-23T B
4New Caledonia U20New Caledonia U202002-120B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Colombia U20Colombia U20211014T H
2Norway U20Norway U20211014T H
3Nigeria U20Nigeria U202011-11B
4U20 Arabia SaudiU20 Arabia Saudi2011-11B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow