Keylor Herrera ra hiệu cho một quả ném biên của Ukraine, gần khu vực của Hàn Quốc.
![]() Gennadiy Synchuk 13 | |
![]() Oleksandr Pyshchur 16 | |
![]() Hyun-Seo Bae (Thay: Jun-Young Lim) 46 | |
![]() Myung-Jun Kim (Thay: Hyeon-Oh Kim) 46 | |
![]() Seung-Min Son (Thay: Min-Gyu Baek) 46 | |
![]() Gennadiy Synchuk 51 | |
![]() Maksym Derkach (Thay: Artur Shakh) 72 | |
![]() Vitaliy Katrych (Thay: Daniel Vernattus) 72 | |
![]() Myung-Jun Kim 80 | |
![]() Daniil Vashchenko (Thay: Bogdan Budko) 83 | |
![]() Daniil Vashchenko 84 | |
![]() Ga-On Baek (Thay: Byung-Wook Choi) 88 | |
![]() Matviy Ponomarenko (Thay: Oleksandr Pyshchur) 90 | |
![]() Vladyslav Kysil (Thay: Yaroslav Karaman) 90 |
Thống kê trận đấu U20 Hàn Quốc vs Ukraine U20

Diễn biến U20 Hàn Quốc vs Ukraine U20
Hàn Quốc thực hiện quả ném biên ở phần sân của Ukraine.
Ukraine được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Hàn Quốc được hưởng một quả phạt góc do Keylor Herrera trao.
Hàn Quốc được hưởng một quả phạt góc do Keylor Herrera trao.
Phạt góc cho Hàn Quốc.
Phạt góc cho Hàn Quốc.
Matvii Ponomarenko thay thế Oleksandr Pishchur cho Ukraine tại Estadio Elias Figueroa Brander.
Dmytro Mykhaylenko thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại Estadio Elias Figueroa Brander với Vladyslav Kysil thay thế Karaman Yaroslav Yaroslavovych.
Quả phát bóng lên cho Hàn Quốc tại Estadio Elias Figueroa Brander.
Ukraine đang tiến lên và Maksym Derkach có cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
Keylor Herrera ra hiệu cho một quả ném biên của Ukraine ở phần sân của Hàn Quốc.
Hàn Quốc thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Baek Ga-on thay thế Byung-wook Choi.
Keylor Herrera ra hiệu cho một quả đá phạt cho Ukraine ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Hàn Quốc được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Ukraine được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ukraine có quả phát bóng lên.

Daniil Vashchenko (Ukraine) nhận thẻ vàng từ Keylor Herrera.
Keylor Herrera ra hiệu cho một quả đá phạt cho Hàn Quốc.
Daniil Vashchenko vào sân thay cho Bohdan Budko của Ukraine.
Bóng đi ra ngoài sân, Ukraine được hưởng quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát U20 Hàn Quốc vs Ukraine U20
U20 Hàn Quốc (4-4-2): Sung-Min Hong (12), Geon-Hee Lee (15), Ham Sun Woo (4), Min-Ha Shin (20), Jun-young Lim (19), Byung-wook Choi (18), Ma-Ho Chung (7), Seung-Gu Choi (13), Min-gyu Baek (14), Hyeon-oh Kim (16), Tae-Won Kim (10)
Ukraine U20 (4-4-2): Vladyslav Krapyvtsov (12), Oleksiy Gusiev (20), Maksym Melnychenko (6), Mykola Kyrychok (4), Daniel Vernattus (13), Hennadii Synchuk (10), Bogdan Budko (18), Danylo Krevsun (11), Artur Shakh (7), Yaroslav Karaman (15), Oleksandr Pishchur (19), Hennadii Synchuk (10)

Thay người | |||
46’ | Jun-Young Lim Hyun-Seo Bae | 72’ | Artur Shakh Maksym Derkach |
46’ | Min-Gyu Baek Seung-Min Son | 72’ | Daniel Vernattus Vitaliy Katrych |
46’ | Hyeon-Oh Kim Myung-Jun Kim | 83’ | Bogdan Budko Daniil Vashchenko |
88’ | Byung-Wook Choi Ga-On Baek | 90’ | Yaroslav Karaman Vladyslav Kysil |
90’ | Oleksandr Pyshchur Matvii Ponomarenko |
Cầu thủ dự bị | |||
Sang-Young Park | Kyrylo Digtyar | ||
Si-Hyeon Gong | Svyatoslav Vanivskyi | ||
Hyun-Seo Bae | Markiyan Bakus | ||
Jong-Hyun Ko | Maksym Derkach | ||
Shin Sung | Vladyslav Kysil | ||
Seung-Min Son | Vitaliy Katrych | ||
Ho-Jin Kim | Daniil Vashchenko | ||
Hyun-Min Kim | Matviy Panchenko | ||
Ga-On Baek | Kristian Shevchenko | ||
Myung-Jun Kim | Matvii Ponomarenko |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây U20 Hàn Quốc
Thành tích gần đây Ukraine U20
Bảng xếp hạng U20 World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T | |
2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 | T T |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | B | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -12 | 0 | B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại