Shin Sung (Kiến tạo: Kim Tae-won) 8 | |
Min-gyu Baek (Kiến tạo: Shin Sung) 23 | |
Aland Abdi 45 | |
Lee Chang-woo (Thay: Son Seung-min) 58 | |
Park Seung-soo (Thay: Min-gyu Baek) 58 | |
Shin Min-ha 60 | |
Aland Abdi 61 | |
Ju-Hyeok Kang (Thay: Ha Jung-woo) 65 | |
Youshaa Knaj (Thay: Homam Mahmoud) 67 | |
Mamdouh Warda (Thay: Hashem Al-Hammami) 67 | |
Kawa Issa (Thay: Ahmad Alkalou) 84 | |
An Chi-woo (Thay: Shin Sung) 90 | |
Kim Ho-jin (Thay: Shin Min-ha) 90 |
Thống kê trận đấu U20 Hàn Quốc vs Syria U20
số liệu thống kê

U20 Hàn Quốc

Syria U20
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát U20 Hàn Quốc vs Syria U20
| Thay người | |||
| 58’ | Min-gyu Baek Park Seung-soo | 67’ | Homam Mahmoud Youshaa Knaj |
| 58’ | Son Seung-min Lee Chang-woo | 67’ | Hashem Al-Hammami Mamdouh Warda |
| 65’ | Ha Jung-woo Ju-Hyeok Kang | 84’ | Ahmad Alkalou Kawa Issa |
| 90’ | Shin Min-ha Kim Ho-jin | ||
| 90’ | Shin Sung An Chi-woo | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Sim Yeon-won | Nabil Alomar | ||
Kang Min-woo | Youshaa Knaj | ||
Kim Ho-jin | Hassan Al-Mahmoud | ||
Ju-Hyeok Kang | Ahmad Ali Soufi | ||
Park Seung-soo | Khaled Al-Hamoush | ||
Lee Chang-woo | Kawa Issa | ||
Lee Geon-hee | Saadaldin Al-Khleif | ||
Jin Taeho | Mamdouh Warda | ||
An Chi-woo | Ahmad Khalil | ||
Kim Hyunwoo | Amr Sweidan | ||
Kim Min soo | Zain Alabdin Mahmoud | ||
Gong Si-hyeon | |||
Nhận định U20 Hàn Quốc vs Syria U20
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây U20 Hàn Quốc
U20 World Cup
U20 Châu Á
U20 World Cup
Thành tích gần đây Syria U20
U20 Châu Á
U20 Việt Nam
U20 Châu Á
Bảng xếp hạng U20 Châu Á
| Group A | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T | |
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T T B | |
| 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | B B T | |
| 4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -11 | 0 | B B B | |
| Group B | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T | |
| 2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H | |
| 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H | |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B | |
| Group C | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 | T T T | |
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B | |
| 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B H | |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -7 | 1 | B B H | |
| Group D | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T T H | |
| 2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | T H H | |
| 3 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H | |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | B B H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
