Phát bóng lên cho Hàn Quốc tại Estadio Elias Figueroa Brander.
![]() Ham Sun Woo 12 | |
![]() Sun-Woo Ham 12 | |
![]() Lider Caceres 17 | |
![]() Hyun-Seo Bae 17 | |
![]() Byung-Wook Choi 20 | |
![]() Rodrigo Villalba 20 | |
![]() Lucas Guinazu 25 | |
![]() Enso Gonzalez 45+3' | |
![]() Osmar Gimenez (Thay: Lucas Guinazu) 46 | |
![]() Myung-Jun Kim (Thay: Hyeon-Oh Kim) 46 | |
![]() Ga-On Baek (Thay: Byung-Wook Choi) 62 | |
![]() Geon-Hee Lee 66 | |
![]() Si-Hyeon Gong (Thay: Sung-Min Hong) 67 | |
![]() Seung-Gu Choi (Thay: Hyun-Min Kim) 67 | |
![]() Facundo Insfran 73 | |
![]() Tobias Morinigo (Thay: Cesar Mino) 73 | |
![]() Gabriel Aguayo (Thay: Rodrigo Villalba) 73 | |
![]() Tiago Caballero (Thay: David Fernandez) 73 | |
![]() Jong-Hyun Ko (Thay: Geon-Hee Lee) 85 | |
![]() Giovanni Gomez (Thay: Fabrizio Baruja) 85 | |
![]() Osmar Gimenez 90+3' | |
![]() Gabriel Aguayo 90+4' |
Thống kê trận đấu U20 Hàn Quốc vs Paraguay U20

Diễn biến U20 Hàn Quốc vs Paraguay U20
Axel Otazu của Paraguay thoát xuống tại Estadio Elias Figueroa Brander. Nhưng cú sút lại đi chệch cột dọc.
Paraguay được hưởng phạt góc do Irfan Peljto trao.
Bóng đi ra ngoài sân, phát bóng lên cho Paraguay.
Hàn Quốc được hưởng quả ném biên trong phần sân của Paraguay.

Angel Aguayo (Paraguay) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đá phạt cho Hàn Quốc.

Osmar Gimenez (Paraguay) nhận thẻ vàng.
Irfan Peljto cho Hàn Quốc hưởng quả đá phạt.
Paraguay được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Paraguay được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Paraguay có quả phát bóng lên tại Estadio Elias Figueroa Brander.
Ném biên cho Hàn Quốc tại Estadio Elias Figueroa Brander.
Antolin Alcaraz thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Estadio Elias Figueroa Brander với Giovanni Gomez thay thế Fabrizio Baruja.
Liệu Paraguay có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Hàn Quốc không?
Ném biên cho Hàn Quốc gần khu vực cấm địa.
Lee Chang-won thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Estadio Elias Figueroa Brander với Ko Jongh-yun thay thế Lee Geon-hee.
Ném biên cho Paraguay.
Hàn Quốc có một quả ném biên nguy hiểm.
Irfan Peljto trao cho Hàn Quốc một quả phát bóng lên.
Alan Morinigo của Paraguay tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Đội hình xuất phát U20 Hàn Quốc vs Paraguay U20
U20 Hàn Quốc: Sung-Min Hong (12)
Paraguay U20: Facundo Insfran (1)
Thay người | |||
46’ | Hyeon-Oh Kim Myung-Jun Kim | 46’ | Lucas Guinazu Osmar Gimenez |
62’ | Byung-Wook Choi Ga-On Baek | 73’ | Cesar Mino Alan Morinigo |
67’ | Sung-Min Hong Si-Hyeon Gong | 73’ | Rodrigo Villalba Gabriel Aguayo |
67’ | Hyun-Min Kim Seung-Gu Choi | 73’ | David Fernandez Tiago Caballero |
85’ | Geon-Hee Lee Jong-Hyun Ko | 85’ | Fabrizio Baruja Giovanni Gomez |
Cầu thủ dự bị | |||
Si-Hyeon Gong | Victor Rojas | ||
Sang-Young Park | Francisco Mongelos | ||
Seung-Gu Choi | Alan Morinigo | ||
Jun-young Lim | Gadiel Paoli | ||
Ho-Jin Kim | Maximiliano Duarte | ||
Jong-Hyun Ko | Osmar Gimenez | ||
Shin Sung | Giovanni Gomez | ||
Ga-On Baek | Octavio Alfonso | ||
Myung-Jun Kim | Gabriel Aguayo | ||
Min-gyu Baek | Tiago Caballero |
Nhận định U20 Hàn Quốc vs Paraguay U20
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây U20 Hàn Quốc
Thành tích gần đây Paraguay U20
Bảng xếp hạng U20 World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T | |
2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 | T T |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -9 | 0 | B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại