Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ gôn của Argentina.
![]() (VAR check) 40 | |
![]() Dylan Gorosito (Thay: Santiago Fernandez) 63 | |
![]() Ian Subiabre (Thay: Alejo Sarco) 63 | |
![]() Jacopo Sardo (Thay: Francesco Verde) 68 | |
![]() Mattia Mannini (Thay: Lorenzo Riccio) 68 | |
![]() Gianluca Prestianni (Thay: Alvaro Montoro) 71 | |
![]() Mateo Silvetti (Thay: Santino Andino Valencia) 71 | |
![]() Dylan Gorosito 74 | |
![]() Javison Idele 77 | |
![]() Emanuele Sala (Thay: Mattia Liberali) 83 | |
![]() Marco Romano (Thay: Alvin Okoro) 83 | |
![]() Cristian Cama (Thay: Emanuel) 88 | |
![]() Julio Soler 90+2' |
Thống kê trận đấu U20 Argentina vs U20 Italy


Diễn biến U20 Argentina vs U20 Italy
Phạt góc cho Italy ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Argentina.

Julio Soler của Argentina đã bị phạt thẻ vàng tại Valparaíso.
Keylor Herrera ra hiệu cho Ý được hưởng một quả đá phạt.
Phát bóng lên cho Argentina tại Estadio Elias Figueroa Brander.
Keylor Herrera ra hiệu cho Ý được hưởng một quả ném biên ở phần sân của Argentina.
Keylor Herrera trao cho Ý một quả phát bóng lên.
Tại Valparaíso, Argentina tấn công qua Milton Delgado. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Argentina đang ở tầm bắn từ quả đá phạt này.
Argentina được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Liệu Argentina có thể tận dụng quả đá phạt nguy hiểm này không?
Cristian Cama vào sân thay cho Emanuel Benjamin cho đội tuyển Ý.
Argentina thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Ý.
Gianluca Prestianni của Argentina bị thổi phạt việt vị tại Estadio Elias Figueroa Brander.
Ý được hưởng một quả phát bóng lên.
Maher Carrizo của Argentina tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Ném biên cho Ý tại Estadio Elias Figueroa Brander.
Liệu Argentina có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Ý không?
Emanuele Sala thay thế Mattia Liberali cho đội tuyển Ý tại Estadio Elias Figueroa Brander.
Marco Romano thay thế Alvin Obinna Okoro cho đội tuyển Ý tại Estadio Elias Figueroa Brander.
Đội hình xuất phát U20 Argentina vs U20 Italy
U20 Argentina: Santino Barbi (1)
U20 Italy: Alessandro Nunziante (1)
Thay người | |||
63’ | Santiago Fernandez Dylan Gorosito | 68’ | Francesco Verde Jacopo Sardo |
63’ | Alejo Sarco Ian Subiabre | 68’ | Lorenzo Riccio Mattia Mannini |
71’ | Santino Andino Valencia Mateo Silvetti | 83’ | Alvin Okoro Marco Romano |
71’ | Alvaro Montoro Gianluca Prestianni | 83’ | Mattia Liberali Emanuele Sala |
88’ | Emanuel Cristian Cama |
Cầu thủ dự bị | |||
Alvaro Busso | Jacopo Seghetti | ||
Alain Gomez | Lapo Siviero | ||
Dylan Gorosito | Cristian Cama | ||
Juan Villalba | Jacopo Sardo | ||
Teo Rodriguez Pagano | Mattia Mannini | ||
Valentino Acuna | Marco Romano | ||
Tomas Perez | Emanuele Sala | ||
Ian Subiabre | Mattia Mosconi | ||
Mateo Silvetti | |||
Gianluca Prestianni |
Nhận định U20 Argentina vs U20 Italy
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây U20 Argentina
Thành tích gần đây U20 Italy
Bảng xếp hạng U20 World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T | |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B H T | |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B H B | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 6 | T T B |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | B T T | |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T B T |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -19 | 0 | B B B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H H |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H H | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T H |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại