Nigeria được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Alejo Sarco 2 | |
![]() Maher Carrizo 23 | |
![]() Salihu Nasiru 33 | |
![]() Gianluca Prestianni (Thay: Alvaro Montoro) 41 | |
![]() Tobias Andrada (Thay: Ian Subiabre) 46 | |
![]() Maher Carrizo 53 | |
![]() Abduljelil Kamaldeen (Thay: Israel Isaac Ayuma) 61 | |
![]() Emmanuel Ekele (Thay: Daniel Daga) 61 | |
![]() Auwal Ibrahim (Thay: Salihu Nasiru) 61 | |
![]() Mateo Silvetti (Thay: Alejo Sarco) 62 | |
![]() Teo Pagano (Thay: Maher Carrizo) 62 | |
![]() Mateo Silvetti 66 | |
![]() Azuka Alatan (Thay: Orseer Achihi) 70 | |
![]() Charles Adah Agada (Thay: Odinaka Okoro) 70 | |
![]() Santiago Fernandez (Thay: Dylan Gorosito) 76 | |
![]() Emmanuel Ekele 77 |
Thống kê trận đấu U20 Argentina vs Nigeria U20


Diễn biến U20 Argentina vs Nigeria U20
Argentina được hưởng quả ném biên.
Bóng đi ra ngoài sân, Argentina được hưởng quả phát bóng lên.
Nigeria được hưởng một quả phạt góc.
Đá phạt cho Nigeria.
Nigeria có một quả phát bóng lên.
Argentina được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Nigeria thực hiện quả ném biên trong phần sân của Argentina.
Maurizio Mariani trao cho Nigeria một quả phát bóng lên.
Argentina được hưởng một quả phạt góc do Maurizio Mariani trao.
Quả phát bóng lên cho Argentina tại sân Nacional.
Bóng đi ra ngoài sân và Argentina được hưởng quả phát bóng lên.
Ném biên cho Nigeria tại sân Nacional.
Maurizio Mariani ra hiệu cho Argentina được hưởng quả đá phạt.
Argentina được hưởng quả đá phạt.
Nigeria được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Argentina được hưởng quả ném biên trong phần sân của Nigeria.

Emmanuel Ekele (Nigeria) nhận thẻ vàng.
Maurizio Mariani ra hiệu cho Argentina được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Diego Placente (Argentina) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Santiago Fernandez thay thế Dylan Gorosito.
Maurizio Mariani ra hiệu cho Nigeria được hưởng quả ném biên ở phần sân của Argentina.
Đội hình xuất phát U20 Argentina vs Nigeria U20
U20 Argentina: Santino Barbi (1)
Nigeria U20: Ebenezar Ifeanyi Harcourt (1)
Thay người | |||
41’ | Alvaro Montoro Gianluca Prestianni | 61’ | Israel Isaac Ayuma Abduljelil Mustapha Kamaldeen |
46’ | Ian Subiabre Tobias Luciano Andrada | 61’ | Daniel Daga Emmanuel Ekele |
62’ | Maher Carrizo Teo Rodriguez Pagano | 61’ | Salihu Nasiru Auwal Ibrahim |
62’ | Alejo Sarco Mateo Silvetti | 70’ | Orseer Achihi Azuka Alatan |
76’ | Dylan Gorosito Santiago Fernandez | 70’ | Odinaka Okoro Charles Adah Agada |
Cầu thủ dự bị | |||
Alvaro Busso | Rufai Abubakar | ||
Alain Gomez | Clinton Ezekiel Andy | ||
Juan Villalba | Ahmed Akinyele | ||
Santiago Fernandez | Azuka Alatan | ||
Teo Rodriguez Pagano | Abduljelil Mustapha Kamaldeen | ||
Tomas Perez | Emmanuel Ekele | ||
Tobias Luciano Andrada | Auwal Ibrahim | ||
Mateo Silvetti | Charles Adah Agada | ||
Santino Andino Valencia | Abdullahi Shiitu Ele | ||
Gianluca Prestianni |
Nhận định U20 Argentina vs Nigeria U20
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây U20 Argentina
Thành tích gần đây Nigeria U20
Bảng xếp hạng U20 World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T | |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B H T | |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B H B | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 6 | T T B |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | B T T | |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T B T |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -19 | 0 | B B B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H H |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H H | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T H |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại