Morocco có quả phát bóng lên.
![]() Santino Barbi 6 | |
![]() Yassir Zabiri 12 | |
![]() Yassir Zabiri 29 | |
![]() Gianluca Prestianni 33 | |
![]() Mateo Silvetti (Thay: Valentino Acuna) 33 | |
![]() Santiago Fernandez (Thay: Tomas Perez) 46 | |
![]() Tobias Andrada (Thay: Juan Villalba) 46 | |
![]() Ian Subiabre (Thay: Alejo Sarco) 60 | |
![]() Saad El Haddad (Thay: Yassine Khalifi) 62 | |
![]() Ian Subiabre 74 | |
![]() Ilias Boumassaoudi (Thay: Ali Maamar) 74 | |
![]() Maher Carrizo 75 | |
![]() Milton Delgado 81 | |
![]() Teo Pagano (Thay: Dylan Gorosito) 82 | |
![]() Taha Majni (Thay: Gessime Yassine) 86 | |
![]() Younes El Bahraoui (Thay: Yassir Zabiri) 86 | |
![]() Hossam Essadak 90+5' |
Thống kê trận đấu U20 Argentina vs Morocco U20

Diễn biến U20 Argentina vs Morocco U20
Gianluca Prestianni của Argentina bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Argentina được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Houssam Essadak (Morocco) nhận thẻ vàng từ trọng tài Maurizio Mariani.
Morocco được hưởng quả phát bóng lên tại sân Nacional.
Mateo Silvetti của Argentina thoát xuống tại sân Nacional. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Argentina được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Argentina được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Morocco có quả phát bóng lên.
Morocco được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Argentina được hưởng quả ném biên.
Argentina có cơ hội sút phạt từ quả đá phạt này.
Tobias Ramirez của Argentina đánh đầu cận thành nhưng cú đánh đầu bị cản phá.
Bóng an toàn khi Argentina được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Argentina được hưởng quả ném biên tại sân Nacional.
Argentina được hưởng quả ném biên.
Trọng tài Maurizio Mariani cho Argentina hưởng quả phát bóng lên.
Trọng tài Maurizio Mariani cho Morocco hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Argentina sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của Maroc.
Mohamed Ouahbi (Morocco) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Mohamed Taha Majni vào thay cho Gessime Yassine.
Younes El Bahraoui vào sân thay cho Yassir Zabiri của Morocco tại sân Nacional.
Đội hình xuất phát U20 Argentina vs Morocco U20
U20 Argentina: Santino Barbi (1)
Morocco U20: Ibrahim Gomis (12)
Thay người | |||
33’ | Valentino Acuna Mateo Silvetti | 62’ | Yassine Khalifi Saad El Haddad |
46’ | Tomas Perez Santiago Fernandez | 74’ | Ali Maamar Ilias Boumassaoudi |
46’ | Juan Villalba Tobias Luciano Andrada | 86’ | Yassir Zabiri Younes El Bahraoui |
60’ | Alejo Sarco Ian Subiabre | 86’ | Gessime Yassine Mohamed Taha Majni |
82’ | Dylan Gorosito Teo Rodriguez Pagano |
Cầu thủ dự bị | |||
Alvaro Busso | Abdelhakim Mesbahi | ||
Alain Gomez | Ilyas Mashoub | ||
Valente Pierani | Mohammed Kebdani | ||
Santiago Fernandez | Anas Tajaouart | ||
Teo Rodriguez Pagano | Saad El Haddad | ||
Tobias Luciano Andrada | Younes El Bahraoui | ||
Ian Subiabre | Ilias Boumassaoudi | ||
Mateo Silvetti | Mohamed Taha Majni | ||
Santino Andino Valencia | Mohamed Hamony | ||
Ilyass Motik |
Nhận định U20 Argentina vs Morocco U20
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây U20 Argentina
Thành tích gần đây Morocco U20
Bảng xếp hạng U20 World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T | |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B H T | |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B H B | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 6 | T T B |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | B T T | |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T B T |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -19 | 0 | B B B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H H |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H H | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T H |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại