Ả Rập Xê Út cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Na Uy.
![]() Saud Haroun 45+3' | |
![]() Niklas Fuglestad 46 | |
![]() Jonathan Vonheim Norbye 49 | |
![]() (Pen) Talal Haji 53 | |
![]() Abdul Al Ghamdi (Thay: Ramez Al-Attar) 63 | |
![]() Eyad Houssa (Thay: Saud Haroun) 63 | |
![]() Markus Haaland (Thay: Rasmus Holten) 63 | |
![]() Ola Visted (Thay: Lars Bjoernerud Remmem) 64 | |
![]() (Pen) Rasmus Holten 73 | |
![]() Bork Classoenn Bang-Kittilsen (Thay: Sondre Milian Granaas) 74 | |
![]() Thamer Al Khaibari (Thay: Farha Al-Shamrani) 78 | |
![]() Abdullah Al-Sahli (Thay: Mohammed Barnawi) 86 | |
![]() Martin Haaheim Elveseter (Thay: Julian Laegreid) 86 | |
![]() Tobias Moi 89 | |
![]() Bassam Hazazi 90+5' |
Thống kê trận đấu U20 Arabia Saudi vs Norway U20

Diễn biến U20 Arabia Saudi vs Norway U20

Bassam Hazazi của Ả Rập Xê Út đã bị Gustavo Tejera phạt thẻ và sẽ vắng mặt ở trận đấu tiếp theo do bị treo giò.
Na Uy có một quả phạt góc.
Ả Rập Xê Út đã được Gustavo Tejera cho hưởng một quả phạt góc.
Ả Rập Xê Út được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Na Uy bị thổi phạt việt vị.
Gustavo Tejera ra hiệu cho Saudi Arabia được hưởng quả ném biên ở phần sân của Na Uy.

Tobias Saliou Moi Sene của Na Uy đã bị phạt thẻ vàng ở Rancagua.
Liệu Saudi Arabia có thể tận dụng quả đá phạt nguy hiểm này không?
Na Uy thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Martin Haheim-Elveseter thay thế Julian Laegreid.
Abdullah Fahad D Alsahli (Saudi Arabia) đã thay thế Saleh Barnawi có thể bị chấn thương tại El Teniente.
Gustavo Tejera tạm dừng trận đấu vì Saleh Barnawi của Saudi Arabia vẫn đang nằm sân.
Ném biên cho Saudi Arabia.
Na Uy được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Tại Rancagua, Na Uy đẩy nhanh tấn công nhưng bị thổi phạt việt vị.
Quả phát bóng lên cho Na Uy tại El Teniente.
Rakan Khalid Al-Ghamdi của Ả Rập Xê Út bị thổi phạt việt vị.
Gustavo Tejera ra hiệu cho một quả đá phạt cho Ả Rập Xê Út.
Thamer Fathi Al Khaibri vào sân thay cho Farhah Ali Alshamrani của Ả Rập Xê Út.
Đá phạt cho Ả Rập Xê Út.
Gustavo Tejera ra hiệu cho một quả ném biên của Na Uy ở phần sân của Ả Rập Xê Út.
Đội hình xuất phát U20 Arabia Saudi vs Norway U20
U20 Arabia Saudi: Hamed Al-Shanqiti (1)
Norway U20: Sander Kaldråstøyl Østraat (1)
Thay người | |||
63’ | Ramez Al-Attar Abdulrahman Alghamdi | 63’ | Rasmus Holten Markus Haaland |
63’ | Saud Haroun Eyad Sidi M Houssa | 64’ | Lars Bjoernerud Remmem Ola Visted |
78’ | Farha Al-Shamrani Thamer Fathi Al Khaibri | 74’ | Sondre Milian Granaas Bork Bang-Kittilsen |
86’ | Mohammed Barnawi Abdullah Fahad D Alsahli | 86’ | Julian Laegreid Martin Haaheim Elveseter |
Cầu thủ dự bị | |||
Mahmoud Essa Alburayah | Magnus Brondbo | ||
Abdulrahman Alghamdi | Einar Boe Fauskanger | ||
Saud Mahmoud Al-Tumbkti | Vetle Auklend | ||
Abdullah Fahad D Alsahli | Håkon Røsten | ||
Nawaf Al-Gulaymish | Kasper Saetherbo | ||
Eyad Sidi M Houssa | Gustav Nyheim | ||
Abdulmalik Al-Harbi | Ola Visted | ||
Ziyad Al-Ghamdi | Markus Haaland | ||
Thamer Fathi Al Khaibri | Bork Bang-Kittilsen | ||
Martin Haaheim Elveseter |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây U20 Arabia Saudi
Thành tích gần đây Norway U20
Bảng xếp hạng U20 World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T | |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B H T | |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B H B | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 6 | T T B |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | B T T | |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T B T |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -19 | 0 | B B B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H H |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H H | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T H |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại