![]() Claudiu Cristian Balan 35 | |
![]() Samuel Asamoah 50 |
Thống kê trận đấu U Craiova 1948 vs CS Mioveni
số liệu thống kê

U Craiova 1948

CS Mioveni
62 Kiểm soát bóng 38
10 Phạm lỗi 17
24 Ném biên 26
8 Việt vị 1
36 Chuyền dài 24
2 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 3
2 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 5
Đội hình xuất phát U Craiova 1948 vs CS Mioveni
U Craiova 1948 (4-2-3-1): Robert Dimitrie Popa (31), Radu Alexandru Negru (2), Dominik Kovacic (4), Bradley Diallo (13), Sorin Busu (23), Samuel Asamoah (77), Vlad Achim (6), Vlad Pop (16), Sekou Sidibe (51), Jeremy Huyghebaert (5), Claudiu Cristian Balan (9)
CS Mioveni (3-4-3): Razvan Ducan (68), Alexandru Iacob (14), Adrian Scarlatache (15), Guilherme Gomes Garutti (27), Dorinel Oancea (26), Daniel Toma (7), Lucian Dumitriu (11), Daniel Serbanica (30), Moussa Sanoh (24), Bogdan Rusu (90), Valentin Cosereanu (10)

U Craiova 1948
4-2-3-1
31
Robert Dimitrie Popa
2
Radu Alexandru Negru
4
Dominik Kovacic
13
Bradley Diallo
23
Sorin Busu
77
Samuel Asamoah
6
Vlad Achim
16
Vlad Pop
51
Sekou Sidibe
5
Jeremy Huyghebaert
9
Claudiu Cristian Balan
10
Valentin Cosereanu
90
Bogdan Rusu
24
Moussa Sanoh
30
Daniel Serbanica
11
Lucian Dumitriu
7
Daniel Toma
26
Dorinel Oancea
27
Guilherme Gomes Garutti
15
Adrian Scarlatache
14
Alexandru Iacob
68
Razvan Ducan

CS Mioveni
3-4-3
Thay người | |||
77’ | Jeremy Huyghebaert Juan Bauza | 64’ | Valentin Cosereanu Ionut Radescu |
77’ | Claudiu Cristian Balan Andrea Compagno | 64’ | Moussa Sanoh Alexandru Buziuc |
89’ | Vlad Pop Alexandru Raicea | 69’ | Daniel Serbanica Ionut Burnea |
76’ | Alexandru Iacob Mihai Andrei Panait | ||
76’ | Lucian Dumitriu Ionut Balaur |
Cầu thủ dự bị | |||
Terell Ondaan | Iustin Popescu | ||
Juan Bauza | Emanuel Dat | ||
Sorin Mogosanu | Ionut Radescu | ||
Constantin Albu | Mihai Andrei Panait | ||
Antonio Miutescu | Ionut Burnea | ||
Alexandru Blidar | Szilard Veres | ||
Francois Marquet | Ionut Balaur | ||
Alexandru Raicea | Costin Ciucureanu | ||
Andrea Compagno | Alexandru Buziuc |
Nhận định U Craiova 1948 vs CS Mioveni
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây U Craiova 1948
Hạng 2 Romania
Thành tích gần đây CS Mioveni
Giao hữu
Hạng 2 Romania
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại