![]() Aurelian Chitu 12 | |
![]() Lorenzo Paramatti 18 | |
![]() Brent Lepistu 31 | |
![]() Dylan Mboumbouni 37 | |
![]() Samuel Asamoah (Thay: George Ganea) 46 | |
![]() Amine Benchaib (Thay: Blerim Krasniqi) 59 | |
![]() Bogdan Rusu (Thay: Alexandru Buziuc) 59 | |
![]() Adrian Scarlatache (Kiến tạo: Vlad Pop) 66 | |
![]() Ionut Burnea 73 | |
![]() Matheus Mascarenhas (Thay: Jeremy Huyghebaert) 82 | |
![]() Vladislav Blanuta (Thay: Aurelian Chitu) 82 | |
![]() Ionut Balaur (Thay: Ionut Radescu) 84 | |
![]() (og) Alexandru Greab 90 | |
![]() Tidiane Amadou Diallo (Thay: Ionut Burnea) 90 | |
![]() Liviu Antal (Thay: Daniel Toma) 90 | |
![]() Benjamin van Durmen (Thay: Vlad Achim) 90 |
Thống kê trận đấu U Craiova 1948 vs CS Mioveni
số liệu thống kê

U Craiova 1948

CS Mioveni
56 Kiểm soát bóng 44
11 Phạm lỗi 16
31 Ném biên 26
2 Việt vị 0
19 Chuyền dài 16
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 3
1 Phản công 3
2 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 6
3 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát U Craiova 1948 vs CS Mioveni
U Craiova 1948 (4-2-3-1): Ionut Gurau (50), Lorenzo Paramatti (3), Andre Lourenco Duarte (35), Danny Henriques (14), Jeremy Huyghebaert (5), Constantin Dragos Albu (8), Vlad Alexandru Achim (6), William Baeten (24), George Ganea (17), Yassine Bahassa (28), Aurelian Ionut Chitu (11)
CS Mioveni (3-5-2): Alexandru Doru Greab (12), Dylan Mboumbouni (4), Adrian Manuel Skarlatake (15), Ionut Georgian Burnea (6), Ionut Laurentiu Radescu (16), Marquinhos Pedroso (21), Vlad Pop (24), Brent Lepistu (14), Daniel Marian Toma (7), Alexandru Buziuc (20), Blerim Krasniqi (9)

U Craiova 1948
4-2-3-1
50
Ionut Gurau
3
Lorenzo Paramatti
35
Andre Lourenco Duarte
14
Danny Henriques
5
Jeremy Huyghebaert
8
Constantin Dragos Albu
6
Vlad Alexandru Achim
24
William Baeten
17
George Ganea
28
Yassine Bahassa
11
Aurelian Ionut Chitu
9
Blerim Krasniqi
20
Alexandru Buziuc
7
Daniel Marian Toma
14
Brent Lepistu
24
Vlad Pop
21
Marquinhos Pedroso
16
Ionut Laurentiu Radescu
6
Ionut Georgian Burnea
15
Adrian Manuel Skarlatake
4
Dylan Mboumbouni
12
Alexandru Doru Greab

CS Mioveni
3-5-2
Thay người | |||
46’ | George Ganea Samuel Asamoah | 59’ | Blerim Krasniqi Amine Benchaib |
82’ | Jeremy Huyghebaert Matheus Mascarenhas | 59’ | Alexandru Buziuc Bogdan Gheorghe Rusu |
82’ | Aurelian Chitu Vladislav Blanuta | 84’ | Ionut Radescu Ionut Balaur |
90’ | Vlad Achim Benjamin van Durmen | 90’ | Daniel Toma Liviu Antal |
90’ | Ionut Burnea Amadou Tidiane Diallo |
Cầu thủ dự bị | |||
Matheus Mascarenhas | Flavius Danut Croitoru | ||
Radu Negru | Ionut Balaur | ||
Sorin Raducu Mogosanu | Remus Gutea | ||
Ionut Zanfir | Valentin Cosereanu | ||
Benjamin van Durmen | Mihai Lixandru | ||
Samuel Asamoah | Liviu Antal | ||
Giovanni Piccolomo | Amine Benchaib | ||
Sekou Sidibe | Amadou Tidiane Diallo | ||
Vladislav Blanuta | Bogdan Gheorghe Rusu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây U Craiova 1948
Hạng 2 Romania
Thành tích gần đây CS Mioveni
Giao hữu
Hạng 2 Romania
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại