Thứ Tư, 03/12/2025

Trực tiếp kết quả Tunisia vs Zambia hôm nay 17-11-2021

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 4, 17/11

Kết thúc
3 : 1

Zambia

Zambia

Hiệp một: 3-0
T4, 02:00 17/11/2021
Vòng loại - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Tandi Mwape
15
Aissa Laidouni
18
Mohamed Draeger
31
Ali Maaloul
43
Wahbi Khazri
62
Simon Silwimba
62
Prosper Chiluya
64
Fashion Sakala
80

Thống kê trận đấu Tunisia vs Zambia

số liệu thống kê
Tunisia
Tunisia
Zambia
Zambia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tunisia vs Zambia

Thay người
46’
Saif-Eddine Khaoui
Anis Ben Slimane
62’
Dickson Chapa
Kings Kangwa
67’
Naim Sliti
Hamza Rafia
88’
Evans Kangwa
Moses Phiri
67’
Mohamed Draeger
Hamza Mathlouthi
77’
Ferjani Sassi
Mohamed Ali Ben Romdhane
88’
Wahbi Khazri
Ghaylen Chaaleli
Cầu thủ dự bị
Hamza Rafia
Solomon Sakala
Mohamed Ali Ben Romdhane
Dickson Chapa
Ghaylen Chaaleli
Moses Phiri
Wajdi Kechrida
Kelvin Kampamba
Ali Abdi
Spencer Sautu
Hamza Mathlouthi
Kings Kangwa
Mouez Hassen
Jack Ngulube
Anis Ben Slimane
Benedict Chepeshi
Sebastian Tounekti
Gregory Sanjase
Bechir Ben Said
Mwenya Chibwe
Oussama Haddadi
Miguel Chaiwa
Seifeddine Jaziri
Larry Bwalya
Prince Mumba

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
07/09 - 2021
H1: 0-1
17/11 - 2021
H1: 3-0

Thành tích gần đây Tunisia

FIFA Arab Cup
01/12 - 2025
01/12 - 2025
Giao hữu
19/11 - 2025
H1: 1-1
14/11 - 2025
H1: 1-1
12/11 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
H1: 1-0
10/10 - 2025
08/09 - 2025
05/09 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
07/06 - 2025

Thành tích gần đây Zambia

Giao hữu
18/11 - 2025
15/11 - 2025
U17 World Cup
14/11 - 2025
H1: 0-0
10/11 - 2025
07/11 - 2025
04/11 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
12/10 - 2025
H1: 0-0
09/10 - 2025
H1: 0-0
08/09 - 2025
H1: 0-1
CHAN Cup
17/08 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow