Thứ Tư, 15/10/2025

Trực tiếp kết quả Tunisia vs Liberia hôm nay 05-09-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 6, 05/9

Kết thúc
3 : 0

Liberia

Liberia

Hiệp một: 1-0
T6, 02:00 05/09/2025
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Hazem Mastouri
5
Kemoh Kamara (Thay: Natus Swen)
11
Sulahmana Bah (Thay: Jimmy Farkarlun)
46
Divine Teah (Thay: Nohan Kenneh)
46
Ismael Gharbi (Thay: Amor Layouni)
53
Naim Sliti (Thay: Mohamed Ali Ben Romdhane)
53
Ferjani Sassi
66
Kemoh Kamara
75
Morris Konneh (Thay: Solomon Tweh)
77
Philip Tarnue (Thay: Mark Pabai)
78
Firas Chaouat (Thay: Hazem Mastouri)
82
Elias Saad (Thay: Elias Achouri)
82
Nelson Laomie
88
Hadj Mahmoud (Thay: Hannibal Mejbri)
89
Firas Chaouat
90+2'
Elias Saad
90+4'

Thống kê trận đấu Tunisia vs Liberia

số liệu thống kê
Tunisia
Tunisia
Liberia
Liberia
49 Kiểm soát bóng 51
19 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tunisia vs Liberia

Tunisia (4-3-3): Aymen Dahmen (16), Yan Valery (20), Dylan Bronn (6), Montassar Talbi (3), Mortadha Ben Ouanes (12), Ferjani Sassi (13), Hannibal Mejbri (10), Mohamed Ali Ben Romdhane (5), Amor Layouni (21), Hazem Mastouri (9), Elias Achouri (7)

Liberia (4-3-3): Tommy Songo (16), Natus Swen (18), Nelson Laomie (13), Prince Balde (12), Mark Pabai (11), Nohan Kenneh (4), Oscar Dorley (19), Salomon Tweh (6), Jimmy Farkarlun (21), Ayouba Kosiah (10), Edward Ledlum (22)

Tunisia
Tunisia
4-3-3
16
Aymen Dahmen
20
Yan Valery
6
Dylan Bronn
3
Montassar Talbi
12
Mortadha Ben Ouanes
13
Ferjani Sassi
10
Hannibal Mejbri
5
Mohamed Ali Ben Romdhane
21
Amor Layouni
9
Hazem Mastouri
7
Elias Achouri
22
Edward Ledlum
10
Ayouba Kosiah
21
Jimmy Farkarlun
6
Salomon Tweh
19
Oscar Dorley
4
Nohan Kenneh
11
Mark Pabai
12
Prince Balde
13
Nelson Laomie
18
Natus Swen
16
Tommy Songo
Liberia
Liberia
4-3-3
Thay người
53’
Amor Layouni
Ismaël Gharbi
11’
Natus Swen
Kemoh Kamara
53’
Mohamed Ali Ben Romdhane
Naim Sliti
46’
Nohan Kenneh
Divine Teah
82’
Elias Achouri
Elias Saad
46’
Jimmy Farkarlun
Sulahmana Bah
82’
Hazem Mastouri
Firas Chaouat
77’
Solomon Tweh
Jegbay Morris Konneh
89’
Hannibal Mejbri
Mahmoud Mohamed Belhadj
78’
Mark Pabai
Philip Tarnue
Cầu thủ dự bị
Noureddine Farhati
Junior Yeanaye
Bechir Ben Said
Abdulai Koulibaly
Amine Ben Hmida
Kemoh Kamara
Yassine Meriah
Jusu Dukuly
Moutaz Neffati
Sheikh Sesay
Alaa Ghram
Divine Teah
Aissa Laidouni
Jegbay Morris Konneh
Elias Saad
William Gibson
Ismaël Gharbi
Sulahmana Bah
Firas Chaouat
Philip Tarnue
Naim Sliti
Daniel Nyemah
Mahmoud Mohamed Belhadj

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
19/03 - 2025
H1: 0-1
05/09 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Tunisia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
H1: 1-0
10/10 - 2025
08/09 - 2025
05/09 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
07/06 - 2025
03/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
H1: 0-0
19/03 - 2025
H1: 0-1
Can Cup
19/11 - 2024
H1: 0-1
14/11 - 2024

Thành tích gần đây Liberia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
09/10 - 2025
H1: 2-0
08/09 - 2025
H1: 0-1
05/09 - 2025
H1: 1-0
24/03 - 2025
19/03 - 2025
H1: 0-1
CHAN Cup
29/12 - 2024
H1: 2-0
22/12 - 2024
H1: 0-0
01/11 - 2024
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow