![]() Jevgeni Demidov 36 | |
![]() Arcenciel Mintongo 81 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
Thành tích gần đây Tulevik Viljandi
Cúp quốc gia Estonia
Hạng 2 Estonia
Thành tích gần đây Parnu JK Vaprus
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 21 | 3 | 4 | 40 | 66 | T T T T T |
2 | ![]() | 28 | 19 | 3 | 6 | 39 | 60 | B T H B B |
3 | ![]() | 29 | 17 | 4 | 8 | 21 | 55 | T B H T B |
4 | ![]() | 28 | 16 | 4 | 8 | 22 | 52 | B T H H T |
5 | ![]() | 29 | 14 | 5 | 10 | 11 | 47 | T B B H H |
6 | ![]() | 29 | 13 | 6 | 10 | 12 | 45 | T T B T T |
7 | ![]() | 28 | 8 | 4 | 16 | -20 | 28 | B B T T T |
8 | ![]() | 29 | 7 | 2 | 20 | -31 | 23 | B T H B B |
9 | ![]() | 29 | 6 | 3 | 20 | -30 | 21 | B B T B H |
10 | ![]() | 29 | 4 | 2 | 23 | -64 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại