Frank Liivak 12 | |
Herol Riiberg 37 | |
Kaimar Saag 79 | |
Kaimar Saag 81 | |
Nikita Komissarov 90 | |
Mark Oliver Roosnupp 90 |
Thống kê trận đấu Tulevik Viljandi vs FCI Levadia
số liệu thống kê
Tulevik Viljandi

FCI Levadia
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
0 Phạm lỗi 0
Đội hình xuất phát Tulevik Viljandi vs FCI Levadia
| Thay người | |||
| 68’ | Abubakir Muydinov Kristjan Kask | 45’ | Maximiliano Ugge Maksim Podholjuzin |
| 90’ | Tanel Lang Jevgeni Demidov | 56’ | Amir Natcho Ernest Agyiri |
| 59’ | Hannes Anier Robert Kirss | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Marten Ritson | Artur Kotenko | ||
Kristjan Kask | Ernest Agyiri | ||
Hargo Liiving | Markus Jurgenson | ||
Paul Odunayo Aderibigbega | Robert Kirss | ||
Jevgeni Demidov | Trevor Elhi | ||
Raimond Mets | Maksim Podholjuzin | ||
Karl Oigus | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
Thành tích gần đây Tulevik Viljandi
Cúp quốc gia Estonia
Hạng 2 Estonia
Thành tích gần đây FCI Levadia
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 36 | 26 | 4 | 6 | 53 | 82 | T T H T T | |
| 2 | 36 | 25 | 4 | 7 | 53 | 79 | T B T T H | |
| 3 | 36 | 23 | 5 | 8 | 32 | 74 | T T T T H | |
| 4 | 36 | 21 | 7 | 8 | 31 | 70 | T T H T H | |
| 5 | 36 | 15 | 6 | 15 | 1 | 51 | H B B B B | |
| 6 | 36 | 14 | 7 | 15 | 3 | 49 | H B B B B | |
| 7 | 36 | 10 | 6 | 20 | -21 | 36 | B H T T H | |
| 8 | 36 | 9 | 3 | 24 | -36 | 30 | B H T B T | |
| 9 | 36 | 8 | 4 | 24 | -35 | 28 | B T B B B | |
| 10 | 36 | 5 | 2 | 29 | -81 | 17 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch