Thứ Ba, 14/10/2025

Trực tiếp kết quả TSV Hartberg vs Wolfsberger AC hôm nay 20-09-2025

Giải VĐQG Áo - Th 7, 20/9

Kết thúc

TSV Hartberg

TSV Hartberg

2 : 2

Wolfsberger AC

Wolfsberger AC

Hiệp một: 1-2
T7, 22:00 20/09/2025
Vòng 7 - VĐQG Áo
Profertil Arena Hartberg
 
Dominik Baumgartner
11
Markus Pink (Kiến tạo: Dominik Baumgartner)
14
Chibuike Nwaiwu
25
Nicolas Wimmer
25
(Pen) Elias Havel
27
Dejan Zukic (Kiến tạo: Boris Matic)
36
Juergen Heil
44
Dominik Prokop (Thay: Benjamin Markus)
46
Maximilian Fillafer (Thay: Damjan Kovacevic)
46
Maximilian Hennig (Thay: Habib Coulibaly)
46
Cheick Diabate (Thay: Nicolas Wimmer)
46
Emmanuel Chukwu (Thay: Simon Piesinger)
64
Lukas Fridrikas (Thay: Marco Hoffmann)
68
Adama Drame (Thay: Dominik Baumgartner)
76
Emmanuel Agyemang (Thay: Dejan Zukic)
76
Maximilian Fillafer (Kiến tạo: Lukas Fridrikas)
77
Patrik Mijic (Thay: Elias Havel)
84
Mickael Dosso (Thay: Markus Pink)
90

Thống kê trận đấu TSV Hartberg vs Wolfsberger AC

số liệu thống kê
TSV Hartberg
TSV Hartberg
Wolfsberger AC
Wolfsberger AC
44 Kiểm soát bóng 56
8 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến TSV Hartberg vs Wolfsberger AC

Tất cả (25)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1'

Markus Pink rời sân và được thay thế bởi Mickael Dosso.

84'

Elias Havel rời sân và được thay thế bởi Patrik Mijic.

77'

Lukas Fridrikas đã kiến tạo cho bàn thắng.

77' V À A A O O O - Maximilian Fillafer đã ghi bàn!

V À A A O O O - Maximilian Fillafer đã ghi bàn!

76'

Dejan Zukic rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Agyemang.

76'

Dominik Baumgartner rời sân và được thay thế bởi Adama Drame.

68'

Marco Hoffmann rời sân và được thay thế bởi Lukas Fridrikas.

64'

Simon Piesinger rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Chukwu.

46'

Nicolas Wimmer rời sân và được thay thế bởi Cheick Diabate.

46'

Habib Coulibaly rời sân và được thay thế bởi Maximilian Hennig.

46'

Damjan Kovacevic rời sân và được thay thế bởi Maximilian Fillafer.

46'

Benjamin Markus rời sân và được thay thế bởi Dominik Prokop.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44' Thẻ vàng cho Juergen Heil.

Thẻ vàng cho Juergen Heil.

36'

Boris Matic đã kiến tạo cho bàn thắng.

36' V À A A O O O - Dejan Zukic ghi bàn!

V À A A O O O - Dejan Zukic ghi bàn!

27' V À A A O O O - Elias Havel từ Hartberg thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Elias Havel từ Hartberg thực hiện thành công quả phạt đền!

25' Thẻ vàng cho Nicolas Wimmer.

Thẻ vàng cho Nicolas Wimmer.

25' Thẻ vàng cho Chibuike Nwaiwu.

Thẻ vàng cho Chibuike Nwaiwu.

Đội hình xuất phát TSV Hartberg vs Wolfsberger AC

TSV Hartberg (5-3-2): Tom Hülsmann (40), Damjan Kovacevic (95), Dominic Vincze (3), Lukas Spendlhofer (19), Fabian Wilfinger (18), Habib Coulibaly (6), Jürgen Heil (28), Benjamin Markus (4), Tobias Kainz (23), Elias Havel (7), Marco Philip Hoffmann (22)

Wolfsberger AC (3-5-2): Nikolas Polster (12), Dominik Baumgartner (22), Chibuike Godfrey Nwaiwu (27), Nicolas Wimmer (37), Boris Matic (2), Simon Piesinger (8), Dejan Zukic (20), Alessandro Schopf (18), Rene Renner (77), Angelo Gattermayer (7), Markus Pink (32)

TSV Hartberg
TSV Hartberg
5-3-2
40
Tom Hülsmann
95
Damjan Kovacevic
3
Dominic Vincze
19
Lukas Spendlhofer
18
Fabian Wilfinger
6
Habib Coulibaly
28
Jürgen Heil
4
Benjamin Markus
23
Tobias Kainz
7
Elias Havel
22
Marco Philip Hoffmann
32
Markus Pink
7
Angelo Gattermayer
77
Rene Renner
18
Alessandro Schopf
20
Dejan Zukic
8
Simon Piesinger
2
Boris Matic
37
Nicolas Wimmer
27
Chibuike Godfrey Nwaiwu
22
Dominik Baumgartner
12
Nikolas Polster
Wolfsberger AC
Wolfsberger AC
3-5-2
Thay người
46’
Damjan Kovacevic
Maximilian Fillafer
46’
Nicolas Wimmer
Cheick Mamadou Diabate
46’
Habib Coulibaly
Maximilian Hennig
64’
Simon Piesinger
Emmanuel Chukwu
46’
Benjamin Markus
Dominik Prokop
76’
Dejan Zukic
Emmanuel Ofori Agyemang
68’
Marco Hoffmann
Lukas Fridrikas
76’
Dominik Baumgartner
Adama Drame
84’
Elias Havel
Patrik Mijic
90’
Markus Pink
Mickael Dosso
Cầu thủ dự bị
Ammar Helac
Lukas Gutlbauer
Maximilian Fillafer
Emmanuel Ofori Agyemang
Lukas Fridrikas
Emmanuel Chukwu
Julian Gölles
Cheick Mamadou Diabate
Julian Halwachs
Mickael Dosso
Maximilian Hennig
Adama Drame
David Korherr
Tobias Gruber
Patrik Mijic
Marco Sulzner
Dominik Prokop
Fabian Wohlmuth

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
11/09 - 2021
11/12 - 2021
17/09 - 2022
04/03 - 2023
02/09 - 2023
10/12 - 2023
05/10 - 2024
Cúp quốc gia Áo
01/05 - 2025
VĐQG Áo
20/09 - 2025

Thành tích gần đây TSV Hartberg

VĐQG Áo
05/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
Cúp quốc gia Áo
28/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-3
VĐQG Áo
24/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025
02/08 - 2025

Thành tích gần đây Wolfsberger AC

VĐQG Áo
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
Cúp quốc gia Áo
16/09 - 2025
VĐQG Áo
13/09 - 2025
31/08 - 2025
Europa Conference League
28/08 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
VĐQG Áo
24/08 - 2025
Europa Conference League
22/08 - 2025
VĐQG Áo
17/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz86021018T B T T T
2Wolfsberger ACWolfsberger AC9522717H T H T T
3Rapid WienRapid Wien9522417T T H B B
4FC SalzburgFC Salzburg9522717H B B T T
5Austria WienAustria Wien9414-113T T T T B
6SCR AltachSCR Altach9333012B T H B B
7TSV HartbergTSV Hartberg9324011B T H B H
8SV RiedSV Ried9324011T B B H T
9BW LinzBW Linz9315-410H T B T T
10WSG TirolWSG Tirol8233-29H B H B B
11LASKLASK9216-87B B T B H
12Grazer AKGrazer AK9054-135B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow