Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- (Pen) Elias Havel
27 - Juergen Heil
44 - Dominik Prokop (Thay: Benjamin Markus)
46 - Maximilian Fillafer (Thay: Damjan Kovacevic)
46 - Maximilian Hennig (Thay: Habib Coulibaly)
46 - Lukas Fridrikas (Thay: Marco Hoffmann)
68 - Maximilian Fillafer (Kiến tạo: Lukas Fridrikas)
77 - Patrik Mijic (Thay: Elias Havel)
84
- Dominik Baumgartner
11 - Markus Pink (Kiến tạo: Dominik Baumgartner)
14 - Chibuike Nwaiwu
25 - Nicolas Wimmer
25 - Dejan Zukic (Kiến tạo: Boris Matic)
36 - Cheick Diabate (Thay: Nicolas Wimmer)
46 - Emmanuel Chukwu (Thay: Simon Piesinger)
64 - Adama Drame (Thay: Dominik Baumgartner)
76 - Emmanuel Agyemang (Thay: Dejan Zukic)
76 - Mickael Dosso (Thay: Markus Pink)
90
Thống kê trận đấu TSV Hartberg vs Wolfsberger AC
Diễn biến TSV Hartberg vs Wolfsberger AC
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Markus Pink rời sân và được thay thế bởi Mickael Dosso.
Elias Havel rời sân và được thay thế bởi Patrik Mijic.
Lukas Fridrikas đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Maximilian Fillafer đã ghi bàn!
Dejan Zukic rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Agyemang.
Dominik Baumgartner rời sân và được thay thế bởi Adama Drame.
Marco Hoffmann rời sân và được thay thế bởi Lukas Fridrikas.
Simon Piesinger rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Chukwu.
Nicolas Wimmer rời sân và được thay thế bởi Cheick Diabate.
Habib Coulibaly rời sân và được thay thế bởi Maximilian Hennig.
Damjan Kovacevic rời sân và được thay thế bởi Maximilian Fillafer.
Benjamin Markus rời sân và được thay thế bởi Dominik Prokop.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Juergen Heil.
Boris Matic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Dejan Zukic ghi bàn!
V À A A O O O - Elias Havel từ Hartberg thực hiện thành công quả phạt đền!
Thẻ vàng cho Nicolas Wimmer.
Thẻ vàng cho Chibuike Nwaiwu.
Dominik Baumgartner đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Markus Pink ghi bàn!
Thẻ vàng cho Dominik Baumgartner.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát TSV Hartberg vs Wolfsberger AC
TSV Hartberg (5-3-2): Tom Hülsmann (40), Damjan Kovacevic (95), Dominic Vincze (3), Lukas Spendlhofer (19), Fabian Wilfinger (18), Habib Coulibaly (6), Jürgen Heil (28), Benjamin Markus (4), Tobias Kainz (23), Elias Havel (7), Marco Philip Hoffmann (22)
Wolfsberger AC (3-5-2): Nikolas Polster (12), Dominik Baumgartner (22), Chibuike Godfrey Nwaiwu (27), Nicolas Wimmer (37), Boris Matic (2), Simon Piesinger (8), Dejan Zukic (20), Alessandro Schopf (18), Rene Renner (77), Angelo Gattermayer (7), Markus Pink (32)
Thay người | |||
46’ | Damjan Kovacevic Maximilian Fillafer | 46’ | Nicolas Wimmer Cheick Mamadou Diabate |
46’ | Habib Coulibaly Maximilian Hennig | 64’ | Simon Piesinger Emmanuel Chukwu |
46’ | Benjamin Markus Dominik Prokop | 76’ | Dejan Zukic Emmanuel Ofori Agyemang |
68’ | Marco Hoffmann Lukas Fridrikas | 76’ | Dominik Baumgartner Adama Drame |
84’ | Elias Havel Patrik Mijic | 90’ | Markus Pink Mickael Dosso |
Cầu thủ dự bị | |||
Ammar Helac | Lukas Gutlbauer | ||
Maximilian Fillafer | Emmanuel Ofori Agyemang | ||
Lukas Fridrikas | Emmanuel Chukwu | ||
Julian Gölles | Cheick Mamadou Diabate | ||
Julian Halwachs | Mickael Dosso | ||
Maximilian Hennig | Adama Drame | ||
David Korherr | Tobias Gruber | ||
Patrik Mijic | Marco Sulzner | ||
Dominik Prokop | Fabian Wohlmuth |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây TSV Hartberg
Thành tích gần đây Wolfsberger AC
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 6 | 0 | 2 | 10 | 18 | T B T T T | |
2 | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | H T H T T | |
3 | 9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 17 | T T H B B | |
4 | | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | H B B T T |
5 | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | T T T T B | |
6 | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | B T H B B | |
7 | 9 | 3 | 2 | 4 | 0 | 11 | B T H B H | |
8 | 9 | 3 | 2 | 4 | 0 | 11 | T B B H T | |
9 | 9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 10 | H T B T T | |
10 | 8 | 2 | 3 | 3 | -2 | 9 | H B H B B | |
11 | 9 | 2 | 1 | 6 | -8 | 7 | B B T B H | |
12 | 9 | 0 | 5 | 4 | -13 | 5 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại