Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả TSV Hartberg vs Sturm Graz hôm nay 09-11-2024

Giải VĐQG Áo - Th 7, 09/11

Kết thúc

TSV Hartberg

TSV Hartberg

1 : 2

Sturm Graz

Sturm Graz

Hiệp một: 0-1
T7, 23:00 09/11/2024
Vòng 13 - VĐQG Áo
Profertil Arena Hartberg
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Tochi Chukwuani (Kiến tạo: Tomi Horvat)
10
Dimitri Lavalee
37
Fabian Wilfinger
44
Marco Philip Hoffmann (Thay: Patrik Mijic)
46
Marco Hoffmann (Thay: Patrik Mijic)
46
Tochi Chukwuani
47
Erencan Yardimci (Kiến tạo: Tomi Horvat)
57
Erencan Yardimci
59
Furkan Demir (Thay: Fabian Wilfinger)
61
Seedy Jatta (Thay: Erencan Yardimci)
65
William Boeving (Thay: Tomi Horvat)
65
Seedy Jatta
68
Benjamin Markus
70
Furkan Demir
72
Youba Diarra (Thay: Dominik Prokop)
73
Maximilian Fillafer (Thay: Tobias Kainz)
74
Donis Avdijaj
85
Emir Karic (Thay: Mika Biereth)
87
Stefan Hierlaender (Thay: Malick Junior Yalcouye)
90
Marco Hoffmann
90+2'

Thống kê trận đấu TSV Hartberg vs Sturm Graz

số liệu thống kê
TSV Hartberg
TSV Hartberg
Sturm Graz
Sturm Graz
44 Kiểm soát bóng 56
11 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 9
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
9 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát TSV Hartberg vs Sturm Graz

TSV Hartberg (3-4-3): Raphael Sallinger (1), Fabian Wilfinger (18), Paul Komposch (14), Mateo Karamatic (6), Jürgen Heil (28), Tobias Kainz (23), Benjamin Markus (4), Manuel Pfeifer (20), Donis Avdijaj (10), Patrik Mijic (9), Dominik Prokop (27)

Sturm Graz (4-3-3): Kjell Scherpen (1), Max Johnston (2), Emanuel Aiwu (47), Niklas Geyrhofer (35), Dimitri Lavalée (24), Malick Yalcouyé (8), Tochi Chukwuani (21), Otar Kiteishvili (10), Mika Biereth (18), Tomi Horvat (19), Erencan Yardımcı (9)

TSV Hartberg
TSV Hartberg
3-4-3
1
Raphael Sallinger
18
Fabian Wilfinger
14
Paul Komposch
6
Mateo Karamatic
28
Jürgen Heil
23
Tobias Kainz
4
Benjamin Markus
20
Manuel Pfeifer
10
Donis Avdijaj
9
Patrik Mijic
27
Dominik Prokop
9
Erencan Yardımcı
19
Tomi Horvat
18
Mika Biereth
10
Otar Kiteishvili
21
Tochi Chukwuani
8
Malick Yalcouyé
24
Dimitri Lavalée
35
Niklas Geyrhofer
47
Emanuel Aiwu
2
Max Johnston
1
Kjell Scherpen
Sturm Graz
Sturm Graz
4-3-3
Thay người
46’
Patrik Mijic
Marco Philip Hoffmann
65’
Tomi Horvat
William Bøving
61’
Fabian Wilfinger
Furkan Demir
65’
Erencan Yardimci
Seedy Jatta
73’
Dominik Prokop
Youba Diarra
87’
Mika Biereth
Emir Karic
74’
Tobias Kainz
Maximilian Fillafer
90’
Malick Junior Yalcouye
Stefan Hierländer
Cầu thủ dự bị
Luka Maric
Daniil Khudyakov
Bjorn Hardley
Zvonarek Lovro
Youba Diarra
William Bøving
Maximilian Fillafer
Emir Karic
Marco Philip Hoffmann
Seedy Jatta
Furkan Demir
Arjan Malić
Aaron Sky Schwarz
Stefan Hierländer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
VĐQG Áo
03/10 - 2021
27/02 - 2022
03/09 - 2022
18/02 - 2023
21/10 - 2023
10/03 - 2024
11/08 - 2024
09/11 - 2024

Thành tích gần đây TSV Hartberg

VĐQG Áo
17/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
Cúp quốc gia Áo
01/05 - 2025
VĐQG Áo
26/04 - 2025
22/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
Cúp quốc gia Áo
03/04 - 2025

Thành tích gần đây Sturm Graz

VĐQG Áo
18/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
24/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
Giao hữu
21/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2214442346B T B T T
2Austria WienAustria Wien2214441746T B T T T
3FC SalzburgFC Salzburg2210841138H T T H T
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2211381436T H T B B
5Rapid WienRapid Wien22976834B B T B T
6BW LinzBW Linz221039133B B T T T
7LASKLASK22949-131H T T T B
8TSV HartbergTSV Hartberg22688-726H H B T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt225611-2221H T B B H
10WSG TirolWSG Tirol224711-1119H H B B B
11Grazer AKGrazer AK223712-1816H B B B B
12SCR AltachSCR Altach223712-1516T H B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LASKLASK31165101537T T T H B
2TSV HartbergTSV Hartberg31101110-128T H T H T
3WSG TirolWSG Tirol317816-1519T B B T B
4Grazer AKGrazer AK3151214-2019B H H H T
5SCR AltachSCR Altach3151016-1717B T B H H
6SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt316916-3616B B H B H
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz3119572739B B T T B
2Austria WienAustria Wien3118581536T T B B T
3Wolfsberger ACWolfsberger AC3116692236H T T T B
4FC SalzburgFC Salzburg3115971535H B T B T
5Rapid WienRapid Wien3112811327B H B T T
6BW LinzBW Linz3111416-820T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow