Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Youba Diarra 45+1' | |
![]() (og) Lukas Gugganig 55 | |
![]() Mohamed Ouedraogo 61 | |
![]() Tobias Kainz (Thay: Youba Diarra) 62 | |
![]() Marlon Mustapha (Thay: Lukas Fridrikas) 63 | |
![]() Vesel Demaku (Thay: Djawal Kaiba) 63 | |
![]() Mike-Steven Baehre 64 | |
![]() Paul-Friedich Koller (Thay: Lukas Gugganig) 75 | |
![]() Lukas Jaeger (Thay: Dijon Kameri) 75 | |
![]() Sandro Ingolitsch 80 | |
![]() Alexander Gorgon 82 | |
![]() (Pen) Patrik Mijic 86 | |
![]() Christian Gebauer (Thay: Ousmane Diawara) 89 | |
![]() Elias Havel (Thay: Marco Hoffmann) 90 | |
![]() Mateo Karamatic (Thay: Juergen Heil) 90 | |
![]() Jed Drew (Thay: Dominik Prokop) 90 |
Thống kê trận đấu TSV Hartberg vs SCR Altach


Diễn biến TSV Hartberg vs SCR Altach
Dominik Prokop rời sân và được thay thế bởi Jed Drew.
Juergen Heil rời sân và được thay thế bởi Mateo Karamatic.
Marco Hoffmann rời sân và được thay thế bởi Elias Havel.
Ousmane Diawara rời sân và được thay thế bởi Christian Gebauer.

V À A A O O O - Patrik Mijic từ Hartberg thực hiện thành công quả phạt đền!

Thẻ vàng cho Alexander Gorgon.

Thẻ vàng cho Sandro Ingolitsch.
Dijon Kameri rời sân và được thay thế bởi Lukas Jaeger.
Lukas Gugganig rời sân và được thay thế bởi Paul-Friedich Koller.

Thẻ vàng cho Mike-Steven Baehre.
Djawal Kaiba rời sân và được thay thế bởi Vesel Demaku.
Lukas Fridrikas rời sân và được thay thế bởi Marlon Mustapha.
Youba Diarra rời sân và được thay thế bởi Tobias Kainz.

Thẻ vàng cho Mohamed Ouedraogo.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Lukas Gugganig đưa bóng vào lưới nhà!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Youba Diarra.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát TSV Hartberg vs SCR Altach
TSV Hartberg (4-3-3): Raphael Sallinger (1), Paul Komposch (14), Jürgen Heil (28), Furkan Demir (61), Damjan Kovacevic (95), Benjamin Markus (4), Youba Diarra (5), Dominik Prokop (27), Justin Omoregie (36), Patrik Mijic (9), Marco Philip Hoffmann (22)
SCR Altach (4-3-1-2): Dejan Stojanovic (1), Sandro Ingolitsch (25), Benedikt Zech (3), Lukas Gugganig (5), Mohamed Ouedraogo (29), Mike Bahre (8), Djawal Kaiba (13), Dijon Kameri (37), Alexander Gorgon (20), Ousmane Diawara (10), Lukas Fridrikas (14)


Thay người | |||
62’ | Youba Diarra Tobias Kainz | 63’ | Djawal Kaiba Vesel Demaku |
90’ | Juergen Heil Mateo Karamatic | 63’ | Lukas Fridrikas Marlon Mustapha |
90’ | Marco Hoffmann Elias Havel | 75’ | Lukas Gugganig Paul Koller |
90’ | Dominik Prokop Jed Drew | 75’ | Dijon Kameri Lukas Jäger |
89’ | Ousmane Diawara Christian Gebauer |
Cầu thủ dự bị | |||
Luka Maric | Ammar Helac | ||
Mateo Karamatic | Leonardo Lukacevic | ||
Raphael Hofer | Paul Koller | ||
Tobias Kainz | Vesel Demaku | ||
Elias Havel | Lukas Jäger | ||
Muharem Huskovic | Christian Gebauer | ||
Jed Drew | Marlon Mustapha |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây TSV Hartberg
Thành tích gần đây SCR Altach
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 31 | 16 | 5 | 10 | 15 | 37 | T T T H B |
2 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -1 | 28 | T H T H T |
3 | ![]() | 31 | 7 | 8 | 16 | -15 | 19 | T B B T B |
4 | ![]() | 31 | 5 | 12 | 14 | -20 | 19 | B H H H T |
5 | ![]() | 31 | 5 | 10 | 16 | -17 | 17 | B T B H H |
6 | ![]() | 31 | 6 | 9 | 16 | -36 | 16 | B B H B H |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 31 | 19 | 5 | 7 | 27 | 39 | B B T T B |
2 | ![]() | 31 | 18 | 5 | 8 | 15 | 36 | T T B B T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 6 | 9 | 22 | 36 | H T T T B |
4 | ![]() | 31 | 15 | 9 | 7 | 15 | 35 | H B T B T |
5 | ![]() | 31 | 12 | 8 | 11 | 3 | 27 | B H B T T |
6 | ![]() | 31 | 11 | 4 | 16 | -8 | 20 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại