Thứ Năm, 22/05/2025
Youba Diarra
45+1'
(og) Lukas Gugganig
55
Mohamed Ouedraogo
61
Tobias Kainz (Thay: Youba Diarra)
62
Marlon Mustapha (Thay: Lukas Fridrikas)
63
Vesel Demaku (Thay: Djawal Kaiba)
63
Mike-Steven Baehre
64
Paul-Friedich Koller (Thay: Lukas Gugganig)
75
Lukas Jaeger (Thay: Dijon Kameri)
75
Sandro Ingolitsch
80
Alexander Gorgon
82
(Pen) Patrik Mijic
86
Christian Gebauer (Thay: Ousmane Diawara)
89
Elias Havel (Thay: Marco Hoffmann)
90
Mateo Karamatic (Thay: Juergen Heil)
90
Jed Drew (Thay: Dominik Prokop)
90

Thống kê trận đấu TSV Hartberg vs SCR Altach

số liệu thống kê
TSV Hartberg
TSV Hartberg
SCR Altach
SCR Altach
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến TSV Hartberg vs SCR Altach

Tất cả (20)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3'

Dominik Prokop rời sân và được thay thế bởi Jed Drew.

90+3'

Juergen Heil rời sân và được thay thế bởi Mateo Karamatic.

90'

Marco Hoffmann rời sân và được thay thế bởi Elias Havel.

89'

Ousmane Diawara rời sân và được thay thế bởi Christian Gebauer.

86' V À A A O O O - Patrik Mijic từ Hartberg thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Patrik Mijic từ Hartberg thực hiện thành công quả phạt đền!

82' Thẻ vàng cho Alexander Gorgon.

Thẻ vàng cho Alexander Gorgon.

80' Thẻ vàng cho Sandro Ingolitsch.

Thẻ vàng cho Sandro Ingolitsch.

75'

Dijon Kameri rời sân và được thay thế bởi Lukas Jaeger.

75'

Lukas Gugganig rời sân và được thay thế bởi Paul-Friedich Koller.

64' Thẻ vàng cho Mike-Steven Baehre.

Thẻ vàng cho Mike-Steven Baehre.

63'

Djawal Kaiba rời sân và được thay thế bởi Vesel Demaku.

63'

Lukas Fridrikas rời sân và được thay thế bởi Marlon Mustapha.

62'

Youba Diarra rời sân và được thay thế bởi Tobias Kainz.

61' Thẻ vàng cho Mohamed Ouedraogo.

Thẻ vàng cho Mohamed Ouedraogo.

55' PHẢN LƯỚI NHÀ - Lukas Gugganig đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Lukas Gugganig đưa bóng vào lưới nhà!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+1' Thẻ vàng cho Youba Diarra.

Thẻ vàng cho Youba Diarra.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát TSV Hartberg vs SCR Altach

TSV Hartberg (4-3-3): Raphael Sallinger (1), Paul Komposch (14), Jürgen Heil (28), Furkan Demir (61), Damjan Kovacevic (95), Benjamin Markus (4), Youba Diarra (5), Dominik Prokop (27), Justin Omoregie (36), Patrik Mijic (9), Marco Philip Hoffmann (22)

SCR Altach (4-3-1-2): Dejan Stojanovic (1), Sandro Ingolitsch (25), Benedikt Zech (3), Lukas Gugganig (5), Mohamed Ouedraogo (29), Mike Bahre (8), Djawal Kaiba (13), Dijon Kameri (37), Alexander Gorgon (20), Ousmane Diawara (10), Lukas Fridrikas (14)

TSV Hartberg
TSV Hartberg
4-3-3
1
Raphael Sallinger
14
Paul Komposch
28
Jürgen Heil
61
Furkan Demir
95
Damjan Kovacevic
4
Benjamin Markus
5
Youba Diarra
27
Dominik Prokop
36
Justin Omoregie
9
Patrik Mijic
22
Marco Philip Hoffmann
14
Lukas Fridrikas
10
Ousmane Diawara
20
Alexander Gorgon
37
Dijon Kameri
13
Djawal Kaiba
8
Mike Bahre
29
Mohamed Ouedraogo
5
Lukas Gugganig
3
Benedikt Zech
25
Sandro Ingolitsch
1
Dejan Stojanovic
SCR Altach
SCR Altach
4-3-1-2
Thay người
62’
Youba Diarra
Tobias Kainz
63’
Djawal Kaiba
Vesel Demaku
90’
Juergen Heil
Mateo Karamatic
63’
Lukas Fridrikas
Marlon Mustapha
90’
Marco Hoffmann
Elias Havel
75’
Lukas Gugganig
Paul Koller
90’
Dominik Prokop
Jed Drew
75’
Dijon Kameri
Lukas Jäger
89’
Ousmane Diawara
Christian Gebauer
Cầu thủ dự bị
Luka Maric
Ammar Helac
Mateo Karamatic
Leonardo Lukacevic
Raphael Hofer
Paul Koller
Tobias Kainz
Vesel Demaku
Elias Havel
Lukas Jäger
Muharem Huskovic
Christian Gebauer
Jed Drew
Marlon Mustapha

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
31/07 - 2021
30/10 - 2021
24/07 - 2022
16/10 - 2022
01/10 - 2023
24/02 - 2024
29/09 - 2024
04/05 - 2025

Thành tích gần đây TSV Hartberg

VĐQG Áo
17/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
Cúp quốc gia Áo
01/05 - 2025
VĐQG Áo
26/04 - 2025
22/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
Cúp quốc gia Áo
03/04 - 2025

Thành tích gần đây SCR Altach

VĐQG Áo
17/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
22/04 - 2025
12/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
21/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2214442346B T B T T
2Austria WienAustria Wien2214441746T B T T T
3FC SalzburgFC Salzburg2210841138H T T H T
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2211381436T H T B B
5Rapid WienRapid Wien22976834B B T B T
6BW LinzBW Linz221039133B B T T T
7LASKLASK22949-131H T T T B
8TSV HartbergTSV Hartberg22688-726H H B T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt225611-2221H T B B H
10WSG TirolWSG Tirol224711-1119H H B B B
11Grazer AKGrazer AK223712-1816H B B B B
12SCR AltachSCR Altach223712-1516T H B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LASKLASK31165101537T T T H B
2TSV HartbergTSV Hartberg31101110-128T H T H T
3WSG TirolWSG Tirol317816-1519T B B T B
4Grazer AKGrazer AK3151214-2019B H H H T
5SCR AltachSCR Altach3151016-1717B T B H H
6SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt316916-3616B B H B H
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz3119572739B B T T B
2Austria WienAustria Wien3118581536T T B B T
3Wolfsberger ACWolfsberger AC3116692236H T T T B
4FC SalzburgFC Salzburg3115971535H B T B T
5Rapid WienRapid Wien3112811327B H B T T
6BW LinzBW Linz3111416-820T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow