Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả TSV Hartberg vs Austria Wien hôm nay 18-08-2024

Giải VĐQG Áo - CN, 18/8

Kết thúc

TSV Hartberg

TSV Hartberg

1 : 1

Austria Wien

Austria Wien

Hiệp một: 1-1
CN, 22:00 18/08/2024
Vòng 3 - VĐQG Áo
Profertil Arena Hartberg
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Maurice Malone (Kiến tạo: Dominik Fitz)
3
Patrik Mijic (Kiến tạo: Justin Omoregie)
28
Nik Prelec
37
Donis Avdijaj
48
Youba Diarra (Thay: Tobias Kainz)
56
Benjamin Markus (Thay: Justin Omoregie)
56
Tin Plavotic (Thay: Maurice Malone)
59
Elias Havel (Thay: Aaron Schwarz)
61
Abubakr Barry
71
Aleksandar Dragovic
73
Philipp Maybach (Thay: Abubakr Barry)
76
Cristiano (Thay: Andreas Gruber)
76
Youba Diarra
85
Muharem Huskovic (Thay: Nik Prelec)
85
Marco Hoffmann (Thay: Elias Havel)
88
Cristiano
89
Matteo Perez Vinloef
90+5'

Thống kê trận đấu TSV Hartberg vs Austria Wien

số liệu thống kê
TSV Hartberg
TSV Hartberg
Austria Wien
Austria Wien
56 Kiểm soát bóng 44
10 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát TSV Hartberg vs Austria Wien

TSV Hartberg (4-2-3-1): Raphael Sallinger (1), Jürgen Heil (28), Fabian Wilfinger (18), Paul Komposch (14), Manuel Pfeifer (20), Tobias Kainz (23), Justin Omoregie (36), Aaron Sky Schwarz (77), Dominik Prokop (27), Donis Avdijaj (10), Patrik Mijic (9)

Austria Wien (4-4-2): Samuel Radlinger (1), Reinhold Ranftl (26), Aleksandar Dragovic (15), Abubakr Barry (5), Matteo Pérez Vinlöf (18), Andreas Gruber (17), Manfred Fischer (30), Lucas Galvao (3), Maurice Malone (77), Dominik Fitz (36), Nik Prelec (11)

TSV Hartberg
TSV Hartberg
4-2-3-1
1
Raphael Sallinger
28
Jürgen Heil
18
Fabian Wilfinger
14
Paul Komposch
20
Manuel Pfeifer
23
Tobias Kainz
36
Justin Omoregie
77
Aaron Sky Schwarz
27
Dominik Prokop
10
Donis Avdijaj
9
Patrik Mijic
11
Nik Prelec
36
Dominik Fitz
77
Maurice Malone
3
Lucas Galvao
30
Manfred Fischer
17
Andreas Gruber
18
Matteo Pérez Vinlöf
5
Abubakr Barry
15
Aleksandar Dragovic
26
Reinhold Ranftl
1
Samuel Radlinger
Austria Wien
Austria Wien
4-4-2
Thay người
56’
Justin Omoregie
Benjamin Markus
59’
Maurice Malone
Tin Plavotic
56’
Tobias Kainz
Youba Diarra
76’
Andreas Gruber
Cristiano
61’
Marco Hoffmann
Elias Havel
76’
Abubakr Barry
Philipp Maybach
88’
Elias Havel
Marco Philip Hoffmann
85’
Nik Prelec
Muharem Huskovic
Cầu thủ dự bị
Marco Philip Hoffmann
Mirko Kos
Luka Maric
Muharem Huskovic
Benjamin Markus
Tin Plavotic
Youba Diarra
Matteo Meisl
Mateo Karamatic
Cristiano
Elias Havel
David Ewemade
Christoph Urdl
Philipp Maybach

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
26/09 - 2021
19/02 - 2022
11/09 - 2022
25/02 - 2023
17/09 - 2023
10/02 - 2024
18/08 - 2024
24/11 - 2024
Cúp quốc gia Áo
03/04 - 2025

Thành tích gần đây TSV Hartberg

VĐQG Áo
17/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
Cúp quốc gia Áo
01/05 - 2025
VĐQG Áo
26/04 - 2025
22/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
Cúp quốc gia Áo
03/04 - 2025

Thành tích gần đây Austria Wien

VĐQG Áo
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
24/04 - 2025
Cúp quốc gia Áo
03/04 - 2025
VĐQG Áo
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2214442346B T B T T
2Austria WienAustria Wien2214441746T B T T T
3FC SalzburgFC Salzburg2210841138H T T H T
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2211381436T H T B B
5Rapid WienRapid Wien22976834B B T B T
6BW LinzBW Linz221039133B B T T T
7LASKLASK22949-131H T T T B
8TSV HartbergTSV Hartberg22688-726H H B T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt225611-2221H T B B H
10WSG TirolWSG Tirol224711-1119H H B B B
11Grazer AKGrazer AK223712-1816H B B B B
12SCR AltachSCR Altach223712-1516T H B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LASKLASK31165101537T T T H B
2TSV HartbergTSV Hartberg31101110-128T H T H T
3WSG TirolWSG Tirol317816-1519T B B T B
4Grazer AKGrazer AK3151214-2019B H H H T
5SCR AltachSCR Altach3151016-1717B T B H H
6SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt316916-3616B B H B H
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz3119572739B B T T B
2Austria WienAustria Wien3118581536T T B B T
3Wolfsberger ACWolfsberger AC3116692236H T T T B
4FC SalzburgFC Salzburg3115971535H B T B T
5Rapid WienRapid Wien3112811327B H B T T
6BW LinzBW Linz3111416-820T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow