![]() Dzenan Zajmovic 13 | |
![]() Keagan Dolly 19 | |
![]() Bradley Grobler (Thay: Gamphani Lungu) 46 | |
![]() Neo Rapoo (Thay: Gape Moralo) 46 | |
![]() Christian Saile Basomboli (Thay: Samir Nurkovic) 46 | |
![]() Oratilwe Moloisane (Thay: Enoch Quaicoe) 60 | |
![]() Terrence Dzvukamanja (Thay: Lyle Lakay) 67 | |
![]() Nhlanhla Mgaga (Thay: Mpho Mvelase) 71 | |
![]() Puso Dithejane (Thay: Sphiwe Mahlangu) 71 | |
![]() Neo Rapoo 74 | |
![]() Sibanyoni Thokozan (Thay: Dzenan Zajmovic) 80 | |
![]() Marks Munyai 87 | |
![]() Nyiko Mobbie 88 | |
![]() Ime Okon 89 | |
![]() Ira Eliezer Tape 89 | |
![]() Sibanyoni Thokozan 90 | |
![]() Thamsanqa Tshiamo Masiya (Thay: Kamogelo Sebelebele) 90 | |
![]() Lebone Seema (Thay: Keagan Dolly) 90 |
Thống kê trận đấu TS Galaxy vs SuperSport United
số liệu thống kê

TS Galaxy

SuperSport United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát TS Galaxy vs SuperSport United
TS Galaxy: Ira Eliezer Tape (16), Marks Munyai (23), Khulumani Ndamane (25), Mlungisi Mbunjana (8), Sphiwe Mahlangu (11), Keagan Dolly (40), Sphesihle Maduna (10), Mpho Mvelase (2), Solomon Letsoenyo (3), Dzenan Zajmovic (9), Kamogelo Sebelebele (21)
SuperSport United: Ricardo Goss (20), Nyiko Mobbie (2), Siyabonga Ndebele (33), Gape Moralo (38), Ime Okon (13), Siphesihle Ndlovu (8), Lyle Lakay (24), Samir Nurkovic (32), Lebohang Kgosana Maboe (35), Enoch Quaicoe (26), Gamphani Lungu (17)
Thay người | |||
71’ | Mpho Mvelase Nhlanhla Mgaga | 46’ | Gamphani Lungu Bradley Grobler |
71’ | Sphiwe Mahlangu Puso Dithejane | 46’ | Gape Moralo Neo Rapoo |
80’ | Dzenan Zajmovic Sibanyoni Thokozan | 46’ | Samir Nurkovic Christian Saile Basomboli |
90’ | Keagan Dolly Lebone Seema | 60’ | Enoch Quaicoe Oratilwe Moloisane |
90’ | Kamogelo Sebelebele Thamsanqa Masiya | 67’ | Lyle Lakay Terrence Dzvukamanja |
Cầu thủ dự bị | |||
Nhlanhla Mgaga | Thakasani Mbanjwa | ||
Lindokuhle Mbatha | Eric Mbangossoum | ||
Puso Dithejane | Oratilwe Moloisane | ||
Sibanyoni Thokozan | Bradley Grobler | ||
Qobolwakhe Sibande | Neo Rapoo | ||
Lebone Seema | Brooklyn Poggenpoel | ||
MacBeth Kamogelo Mahlangu | Thulani Hlatshwayo | ||
Thamsanqa Masiya | Terrence Dzvukamanja | ||
Jiri Ciupa | Christian Saile Basomboli |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây TS Galaxy
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây SuperSport United
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 24 | 1 | 3 | 52 | 73 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 19 | 3 | 5 | 23 | 60 | T T H T H |
3 | ![]() | 28 | 13 | 9 | 6 | 13 | 48 | T T T T H |
4 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 8 | 46 | H T H H B |
5 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | 0 | 35 | H B H B H |
6 | ![]() | 28 | 10 | 5 | 13 | -5 | 35 | T B T H H |
7 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -6 | 34 | B H H B H |
8 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -7 | 33 | T B T H T |
9 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | -7 | 32 | H B B H H |
10 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | -13 | 32 | H H T H H |
11 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -6 | 31 | B B B B H |
12 | ![]() | 27 | 7 | 9 | 11 | -12 | 30 | B B B H T |
13 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -12 | 30 | T T H B H |
14 | ![]() | 28 | 7 | 6 | 15 | -16 | 27 | B B B T H |
15 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -12 | 26 | H T B B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại