![]() Seluleko Mahlambi 22 | |
![]() Seluleko Mahlambi 45+2' | |
![]() Grant Margeman (Thay: Gape Moralo) 46 | |
![]() Christian Saile Basomboli (Thay: Nyiko Mobbie) 62 | |
![]() Junior Zindonga (Thay: Nhlanhla Mgaga) 67 | |
![]() Qobolwakhe Sibande (Thay: Seluleko Mahlambi) 67 | |
![]() Keanin Ayer (Thay: Ghampani Lungu) 71 | |
![]() Siviwe Magidigidi (Thay: Wayde Lekay) 71 | |
![]() Wayde Lekay (Thay: Siviwe Magidigidi) 71 | |
![]() Aphiwe Baliti (Thay: Neo Rapoo) 73 | |
![]() Sepana Victor Letsoalo (Thay: Mpho Mvelase) 79 | |
![]() Ntandoyenkosi Nkosi (Thay: Puso Dithejane) 90 |
Thống kê trận đấu TS Galaxy vs Siwelele F.C.
số liệu thống kê

TS Galaxy

Siwelele F.C.
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát TS Galaxy vs Siwelele F.C.
TS Galaxy: Tape Ira (16), Lentswe Motaung (22), MacBeth Kamogelo Mahlangu (4), Puso Dithejane (15), Khulumani Ndamane (25), Mpho Mvelase (2), Solomon Letsoenyo (3), Mlungisi Mbunjana (8), Sphesihle Maduna (10), Nhlanhla Mgaga (12)
Siwelele F.C.: Thakasani Mbanjwa (1), Nyiko Mobbie (2), Thabo Makhele (5), Neo Rapoo (3), Pogiso Sanoka (4), Siphelele Luthuli (18), Maliele Vincent Pule (10), Siyabonga Ndebele (33), Gape Moralo (6), Siviwe Magidigidi (25), Ghampani Lungu (17)
Thay người | |||
67’ | Seluleko Mahlambi Qobolwakhe Sibande | 46’ | Gape Moralo Grant Margeman |
67’ | Nhlanhla Mgaga Junior Zindonga | 62’ | Nyiko Mobbie Christian Saile Basomboli |
79’ | Mpho Mvelase Sepana Victor Letsoalo | 71’ | Siviwe Magidigidi Wayde Lekay |
90’ | Puso Dithejane Ntandoyenkosi Nkosi | 71’ | Ghampani Lungu Keanin Ayer |
73’ | Neo Rapoo Aphiwe Baliti |
Cầu thủ dự bị | |||
Sipho Gift Maseti | Ricardo Goss | ||
Khayelihle Mncube | Lyle Lakay | ||
Veluyeke Zulu | Aphiwe Baliti | ||
Thiago Walters | Wayde Lekay | ||
Ntandoyenkosi Nkosi | Keanin Ayer | ||
Sepana Victor Letsoalo | Christian Saile Basomboli | ||
Qobolwakhe Sibande | Grant Margeman | ||
Junior Zindonga | Yandisa Mfolozi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây TS Galaxy
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Siwelele F.C.
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 12 | 21 | T H T B T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T H B |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 6 | 15 | T T T T T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | B T B H T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 3 | 15 | H T B H H |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | H T T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | T T H T B |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | B B B T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | H H T B H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | H H T T B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | H H H H B |
12 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -6 | 7 | H B B B T |
13 | 9 | 2 | 1 | 6 | -9 | 7 | B B H T B | |
14 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -5 | 6 | B B B H H |
15 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -7 | 6 | H B T B B |
16 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -8 | 6 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại