![]() Genino Palace (Thay: Rowan Human) 35 | |
![]() Genino Palace 43 | |
![]() Keegan James Ritchie 45+2' | |
![]() Bulelani Alfred Ndengane (Thay: Clayton Daniels) 46 | |
![]() (Pen) Augustine Chidi Kwem 63 | |
![]() Zukile Kewuti (Thay: Genino Palace) 71 | |
![]() Nicholus Lukhubeni (Thay: Tawanda Macheke) 71 | |
![]() Sphiwe Mahlangu (Thay: Lindokuhle John Mbatha) 74 | |
![]() Sihle Nduli (Thay: Lefa Hlongwane) 74 | |
![]() Menzi Banele Ndwandwe (Thay: Augustine Chidi Kwem) 79 | |
![]() Friday Samu 83 | |
![]() Tshegofatso Nyama (Thay: Orebotse Mongae) 85 |
Thống kê trận đấu TS Galaxy vs Maritzburg United
số liệu thống kê

TS Galaxy

Maritzburg United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát TS Galaxy vs Maritzburg United
Thay người | |||
74’ | Lindokuhle John Mbatha Sphiwe Mahlangu | 35’ | Zukile Kewuti Genino Palace |
74’ | Lefa Hlongwane Sihle Nduli | 46’ | Clayton Daniels Bulelani Alfred Ndengane |
79’ | Augustine Chidi Kwem Menzi Banele Ndwandwe | 71’ | Genino Palace Zukile Kewuti |
85’ | Orebotse Mongae Tshegofatso Nyama | 71’ | Tawanda Macheke Nicholus Lukhubeni |
Cầu thủ dự bị | |||
Sphiwe Mahlangu | Lucky Baloyi | ||
Ethan Duncan Brooks | Zukile Kewuti | ||
Andile Fakude | Nicholus Lukhubeni | ||
Vasilije Kolak | Bulelani Alfred Ndengane | ||
Vuyo Mere | Genino Palace | ||
Sihle Nduli | Brylon Petersen | ||
Menzi Banele Ndwandwe | Ryan George Rae | ||
Tshegofatso Nyama | Leletu Skelem | ||
Kamogelo Sebelebele | Brandon Junior Theron |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây TS Galaxy
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Maritzburg United
VĐQG Nam Phi
Hạng 2 Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 12 | 21 | T H T B T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T H B |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 6 | 15 | T T T T T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | B T B H T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 3 | 15 | H T B H H |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | H T T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | T T H T B |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | B B B T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | H H T B H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | H H T T B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | H H H H B |
12 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -6 | 7 | H B B B T |
13 | 9 | 2 | 1 | 6 | -9 | 7 | B B H T B | |
14 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -5 | 6 | B B B H H |
15 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -7 | 6 | H B T B B |
16 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -8 | 6 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại