![]() Motsie Matima (Thay: Kgaogelo Rathete Sekgota) 46 | |
![]() Mlungisi Mbunjana 53 | |
![]() Lindokuhle Mbatha (Thay: Kamogelo Sebelebele) 65 | |
![]() Mpho Mvelase (Thay: Dzenan Zajmovic) 65 | |
![]() Tshepo Matsemela (Thay: Tlou Tholang Masegela) 65 | |
![]() Keagan Dolly (Thay: Thato Khiba) 81 | |
![]() Thamsanqa Tshiamo Masiya (Thay: Marks Munyai) 89 | |
![]() Puso Dithejane (Thay: Lebone Seema) 89 | |
![]() Rhulani Manzini (Thay: Wonderboy Makhubu) 90 | |
![]() Motsie Matima 90+2' |
Thống kê trận đấu TS Galaxy vs Magesi FC
số liệu thống kê

TS Galaxy

Magesi FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát TS Galaxy vs Magesi FC
TS Galaxy: Ira Eliezer Tape (16), Khulumani Ndamane (25), Lebone Seema (45), Marks Munyai (23), Thato Khiba (12), Mlungisi Mbunjana (8), Solomon Letsoenyo (3), Sphiwe Mahlangu (11), Kamogelo Sebelebele (21), Sepana Victor Letsoalo (17), Dzenan Zajmovic (9)
Magesi FC: Elvis Chipezeze (1), Mzwandile Buthelezi (3), Tshepo Makgoga (4), John Mokone (8), Dimakatso Komape (23), Tlou Tholang Masegela (15), Kayden Rademeyer (18), Bafedile Baloyi (12), Kgaogelo Rathete Sekgota (14), Tshepo Kakora (16), Wonderboy Makhubu (41)
Thay người | |||
65’ | Kamogelo Sebelebele Lindokuhle Mbatha | 46’ | Kgaogelo Rathete Sekgota Motsie Matima |
65’ | Dzenan Zajmovic Mpho Mvelase | 65’ | Tlou Tholang Masegela Tshepo Matsemela |
81’ | Thato Khiba Keagan Dolly | 90’ | Wonderboy Makhubu Rhulani Manzini |
89’ | Lebone Seema Puso Dithejane | ||
89’ | Marks Munyai Thamsanqa Masiya |
Cầu thủ dự bị | |||
Damir Šovšić | Motsie Matima | ||
Nhlanhla Mgaga | Sabulela Ntombela | ||
Puso Dithejane | Limbikani Mzava | ||
Keagan Dolly | Mbali Tshabalala | ||
Thamsanqa Masiya | Tshepo Matsemela | ||
Jiri Ciupa | Clement Moshwana | ||
Lindokuhle Mbatha | Gift Motupa | ||
Sphesihle Maduna | Rhulani Manzini | ||
Mpho Mvelase | Glen Malesa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây TS Galaxy
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Magesi FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 24 | 1 | 3 | 52 | 73 | T T T T T |
2 | ![]() | 26 | 19 | 2 | 5 | 23 | 59 | B T T H T |
3 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 13 | 47 | B T T T T |
4 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 9 | 46 | T H T H H |
5 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | 0 | 35 | H B H B H |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | B T B T H |
7 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -6 | 33 | B B H H B |
8 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -6 | 31 | B B B B H |
9 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -7 | 31 | H H B B H |
10 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -13 | 31 | T H H T H |
11 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -9 | 30 | B T B T H |
12 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -12 | 29 | T T T H B |
13 | ![]() | 26 | 6 | 9 | 11 | -13 | 27 | H B B B H |
14 | ![]() | 26 | 6 | 8 | 12 | -10 | 26 | H H T B B |
15 | ![]() | 27 | 7 | 5 | 15 | -16 | 26 | H B B B T |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại