Bóng ra ngoài sân và Trung Quốc thực hiện cú phát bóng lên.
Wenneng Xie 24 | |
Yongjing Cao 28 | |
Koki Ogawa 39 | |
Ko Itakura 45+6' | |
Liangming Lin 48 | |
Koki Ogawa 54 | |
Shihao Wei 60 | |
Yuanyi Li (Thay: Yongjing Cao) 63 | |
Yuning Zhang (Thay: Liangming Lin) 63 | |
Daichi Kamada (Thay: Takumi Minamino) 64 | |
Kaoru Mitoma (Thay: Keito Nakamura) 65 | |
Ayumu Seko 68 | |
Daiki Hashioka (Thay: Junya Ito) 77 | |
Kyogo Furuhashi (Thay: Koki Ogawa) 77 | |
Ziming Wang (Thay: Shihao Wei) 79 | |
Zhen Wei (Thay: Shenglong Jiang) 79 | |
Daizen Maeda (Thay: Takefusa Kubo) 84 | |
Haijian Wang (Thay: Wenneng Xie) 90 |
Thống kê trận đấu Trung Quốc vs Nhật Bản


Diễn biến Trung Quốc vs Nhật Bản
Tại Sân vận động Hạ Môn, Nhật Bản bị phạt vì việt vị.
Muhammad Taqi Aljaafari Bin Jahari trao quả ném biên cho đội chủ nhà.
Đội chủ nhà thay thế Tạ Văn Năng bằng Vương Hải Kiên.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Đây là cú phát bóng lên của đội chủ nhà ở Hạ Môn.
Nhật Bản được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Nhật Bản thực hiện sự thay đổi cầu thủ thứ năm khi Daizen Maeda vào sân thay Takefusa Kubo.
Branko Ivankovic (Trung Quốc) thực hiện quyền thay người thứ tư, với Ziming Wang vào thay Wei Shihao.
Branko Ivankovic là người thực hiện sự thay đổi cầu thủ thứ ba của đội tại Sân vận động Hạ Môn khi Wei Zhen vào thay cho Jiang Shenglong.
Muhammad Taqi Aljaafari Bin Jahari ra hiệu ném biên cho Nhật Bản, gần khu vực của Trung Quốc.
Nhật Bản được hưởng quả phạt góc do Muhammad Taqi Aljaafari Bin Jahari thực hiện.
Phạt góc cho Nhật Bản.
Hajime Moriyasu (Nhật Bản) thực hiện lần thay người thứ 4, Kyogo Furuhashi vào thay Koki Ogawa.
Daiki Hashioka vào sân thay Junya Ito cho đội tuyển Nhật Bản.
Sự chú ý đang đổ dồn về Jiang Shenglong của Trung Quốc và trận đấu đã bị hoãn lại một thời gian ngắn.
Nhật Bản được hưởng quả phạt góc do Muhammad Taqi Aljaafari Bin Jahari thực hiện.
Trung Quốc có quả ném biên nguy hiểm.
Tại Sân vận động Hạ Môn, Ayumu Seko đã nhận thẻ vàng cho đội khách.
Đội khách thay Takumi Minamino bằng Daichi Kamada.
Kaoru Mitoma vào thay Keito Nakamura cho đội khách.
Đội hình xuất phát Trung Quốc vs Nhật Bản
Trung Quốc (4-3-1-2): Wang Dalei (14), Yang Zexiang (23), Zhu Chenjie (5), Jiang Shenglong (16), Hu Hetao (13), Xu Haoyang (7), Wang Shangyuan (6), Xie Wenneng (20), Cao Yongjing (19), Wei Shihao (10), Lin Liangming (11)
Nhật Bản (3-4-2-1): Zion Suzuki (1), Ayumu Seko (22), Kou Itakura (4), Koki Machida (16), Junya Ito (14), Keito Nakamura (13), Wataru Endo (6), Ao Tanaka (17), Takefusa Kubo (20), Takumi Minamino (8), Koki Ogawa (19)


| Thay người | |||
| 63’ | Liangming Lin Zhang Yuning | 64’ | Takumi Minamino Daichi Kamada |
| 63’ | Yongjing Cao Li Yuanyi | 65’ | Keito Nakamura Kaoru Mitoma |
| 79’ | Shihao Wei Wang Ziming | 77’ | Koki Ogawa Kyogo Furuhashi |
| 79’ | Shenglong Jiang Wei Zhen | 77’ | Junya Ito Daiki Hashioka |
| 90’ | Wenneng Xie Wang Haijian | 84’ | Takefusa Kubo Daizen Maeda |
| Cầu thủ dự bị | |||
Wang Ziming | Reo Hatate | ||
Zhang Yuning | Yuki Ohashi | ||
Wang Haijian | Daichi Kamada | ||
Li Yuanyi | Daizen Maeda | ||
Huang Zhengyu | Ritsu Doan | ||
Cheng Jin | Kyogo Furuhashi | ||
Han Pengfei | Kaoru Mitoma | ||
Wang Zhenao | Hidemasa Morita | ||
Wei Zhen | Daiki Hashioka | ||
Guangtai Jiang | Yukinari Sugawara | ||
Liu Dianzuo | Kosei Tani | ||
Yan Junling | Keisuke Osako | ||
Nhận định Trung Quốc vs Nhật Bản
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Trung Quốc
Thành tích gần đây Nhật Bản
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T | |
| 2 | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T | |
| 3 | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B | |
| 4 | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B | |
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T | |
| 2 | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T | |
| 3 | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B | |
| 4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B | |
| Bảng A | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | B T B H T | |
| 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T H H T B | |
| 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | T B H H B | |
| Bảng B | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T B T H | |
| 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | B B T T H | |
| 3 | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | T T B B B | |
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T | |
| 2 | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B | |
| 3 | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T | |
| 4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B | |
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H | |
| 2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H | |
| 3 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T | |
| 4 | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H | |
| 2 | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H | |
| 3 | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H | |
| 4 | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H | |
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T | |
| 2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T | |
| 3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B | |
| 4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B | |
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T | |
| 2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B | |
| 3 | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T | |
| 4 | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B | |
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H | |
| 2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H | |
| 3 | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H | |
| 4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H | |
| I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T | |
| 2 | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B | |
| 3 | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T | |
| 4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B | |
| Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 10 | 7 | 2 | 1 | 11 | 23 | T T H B T | |
| 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 7 | 21 | T T H H T | |
| 3 | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 15 | T B T H H | |
| 4 | 10 | 4 | 1 | 5 | -7 | 13 | B T B T B | |
| 5 | 10 | 2 | 2 | 6 | -6 | 8 | B B T H H | |
| 6 | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B B H B | |
| Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 10 | 6 | 4 | 0 | 13 | 22 | H H H T T | |
| 2 | 10 | 4 | 4 | 2 | 8 | 16 | H T H T B | |
| 3 | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | T H B B T | |
| 4 | 10 | 3 | 2 | 5 | -5 | 11 | B H T B H | |
| 5 | 10 | 2 | 4 | 4 | -3 | 10 | H B T T H | |
| 6 | 10 | 0 | 5 | 5 | -13 | 5 | H H B B B | |
| Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 10 | 7 | 2 | 1 | 27 | 23 | T T H B T | |
| 2 | 10 | 5 | 4 | 1 | 9 | 19 | H T T T T | |
| 3 | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | B T H T B | |
| 4 | 10 | 3 | 3 | 4 | -11 | 12 | T B T T B | |
| 5 | 10 | 3 | 0 | 7 | -13 | 9 | B B B B T | |
| 6 | 10 | 1 | 3 | 6 | -11 | 6 | H B B B B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
