Antoine Mille rời sân và được thay thế bởi Alexandre Phliponeau.
Martin Adeline 23 | |
Antoine Mille 28 | |
Hillel Konate (Thay: Nicolas Lemaitre) 37 | |
Tawfik Bentayeb (Kiến tạo: Merwan Ifnaou) 40 | |
Felix Tomi (Thay: Anthony Roncaglia) 46 | |
Ayman Aiki (Thay: Nicolas Parravicini) 46 | |
Zakaria Ariss 48 | |
Mouhamed Diop 48 | |
Juan Guevara 53 | |
Titi, Yvann 60 | |
Yvann Titi 60 | |
Matteo Petrignani (Thay: Amine Boutrah) 63 | |
Maxime Ble (Thay: Alexandre Zaouai) 77 | |
Jocelyn Janneh (Thay: Christophe Vincent) 77 | |
Dominique Guidi 79 | |
Mounaim El Idrissy (Thay: Tawfik Bentayeb) 80 | |
Adrien Monfray 82 | |
Alexandre Phliponeau (Thay: Antoine Mille) 90 |
Thống kê trận đấu Troyes vs SC Bastia


Diễn biến Troyes vs SC Bastia
Thẻ vàng cho Adrien Monfray.
Thẻ vàng cho Adrien Monfray.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Tawfik Bentayeb rời sân và được thay thế bởi Mounaim El Idrissy.
Thẻ vàng cho Dominique Guidi.
Christophe Vincent rời sân và được thay thế bởi Jocelyn Janneh.
Alexandre Zaouai rời sân và được thay thế bởi Maxime Ble.
Amine Boutrah rời sân và được thay thế bởi Matteo Petrignani.
Thẻ vàng cho Yvann Titi.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Juan Guevara.
Thẻ vàng cho Mouhamed Diop.
Thẻ vàng cho Zakaria Ariss.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Mouhamed Diop.
Thẻ vàng cho Zakaria Ariss.
Nicolas Parravicini rời sân và được thay thế bởi Ayman Aiki.
Anthony Roncaglia rời sân và được thay thế bởi Felix Tomi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Troyes vs SC Bastia
Troyes (4-1-4-1): Nicolas Lemaitre (16), Yvann Titi (44), Adrien Monfray (6), Paolo Gozzi (25), Ismael Boura (14), Mouhamed Diop (8), Martin Adeline (5), Merwan Ifnaoui (10), Antoine Mille (17), Jaures Assoumou (15), Tawfik Bentayeb (21)
SC Bastia (3-2-4-1): Johny Placide (30), Dominique Guidi (6), Anthony Roncaglia (4), Juan Guevara (3), Tom Meynadier (24), Zakaria Ariss (5), Alexandre Bi Zaouai (18), Tom Ducrocq (13), Christophe Vincent (7), Amine Boutrah (10), Nicolas Parravicini (19)


| Thay người | |||
| 37’ | Nicolas Lemaitre Hillel Konate | 46’ | Anthony Roncaglia Felix Tomi |
| 80’ | Tawfik Bentayeb Mounaim El Idrissy | 46’ | Nicolas Parravicini Ayman Aiki |
| 90’ | Antoine Mille Alexandre Philiponeau | 63’ | Amine Boutrah Matteo Petrignani |
| 77’ | Christophe Vincent Jocelyn Janneh | ||
| 77’ | Alexandre Zaouai Maxime Ble | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Hillel Konate | Julien Fabri | ||
Elijah Olaniyi Odede | Jocelyn Janneh | ||
Alexandre Philiponeau | Florian Bohnert | ||
Mounaim El Idrissy | Maxime Ble | ||
Hugo Gambor | Felix Tomi | ||
Mathys Detourbet | Ayman Aiki | ||
Anis Ouzenadji | Matteo Petrignani | ||
| Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Troyes
Thành tích gần đây SC Bastia
Bảng xếp hạng Ligue 2
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 4 | 2 | 13 | 31 | H T H B T | |
| 2 | 15 | 9 | 2 | 4 | 11 | 29 | B T B T T | |
| 3 | 15 | 8 | 4 | 3 | 6 | 28 | T B T H H | |
| 4 | 15 | 7 | 4 | 4 | 8 | 25 | H T B T T | |
| 5 | 15 | 7 | 3 | 5 | 3 | 24 | T H T T B | |
| 6 | 15 | 6 | 6 | 3 | 3 | 24 | T H T H T | |
| 7 | 15 | 6 | 5 | 4 | -1 | 23 | B H T H T | |
| 8 | 15 | 6 | 5 | 4 | -2 | 23 | B B H H B | |
| 9 | 15 | 5 | 6 | 4 | 8 | 21 | T T T H H | |
| 10 | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | T B H B T | |
| 11 | 15 | 4 | 6 | 5 | -4 | 18 | T H B T H | |
| 12 | 15 | 4 | 5 | 6 | -3 | 17 | B H T T B | |
| 13 | 15 | 4 | 5 | 6 | -6 | 17 | B T B B H | |
| 14 | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H B T B T | |
| 15 | 15 | 4 | 3 | 8 | -5 | 15 | T B B B B | |
| 16 | 15 | 4 | 3 | 8 | -7 | 15 | B T B B B | |
| 17 | 15 | 4 | 3 | 8 | -7 | 15 | B B H H T | |
| 18 | 15 | 1 | 4 | 10 | -14 | 7 | B T B B B | |
| 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch