Martin Adeline rời sân và được thay thế bởi Anis Ouzenadji.
![]() Tawfik Bentayeb (Kiến tạo: Ismael Boura) 20 | |
![]() Jaures Assoumou 31 | |
![]() (Pen) Tawfik Bentayeb 50 | |
![]() (Pen) Tawfik Bentayeb 55 | |
![]() Faitout Maouassa (Thay: Brandon Bokangu) 64 | |
![]() Adrien Julloux (Thay: Elydjah Mendy) 64 | |
![]() Jimmy Evans (Thay: Rayan Bamba) 64 | |
![]() Mathys Detourbet (Thay: Jaures Assoumou) 72 | |
![]() Martin Adeline (Kiến tạo: Mouhamed Diop) 74 | |
![]() Mounaim El Idrissy (Thay: Tawfik Bentayeb) 79 | |
![]() Elijah Odede (Thay: Merwan Ifnaou) 79 | |
![]() Oumar Sidibe (Thay: Martin Experience) 79 | |
![]() Patrick Ouotro (Thay: Zakaria Fdaouch) 79 | |
![]() Roman Murcy (Thay: Yvann Titi) 84 | |
![]() Anis Ouzenadji (Thay: Martin Adeline) 84 |
Thống kê trận đấu Troyes vs Nancy


Diễn biến Troyes vs Nancy
Yvann Titi rời sân và được thay thế bởi Roman Murcy.
Zakaria Fdaouch rời sân và được thay thế bởi Patrick Ouotro.
Martin Experience rời sân và được thay thế bởi Oumar Sidibe.
Merwan Ifnaou rời sân và được thay thế bởi Elijah Odede.
Tawfik Bentayeb rời sân và được thay thế bởi Mounaim El Idrissy.
Mouhamed Diop đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Martin Adeline đã ghi bàn!
Jaures Assoumou rời sân và được thay thế bởi Mathys Detourbet.
Rayan Bamba rời sân và được thay thế bởi Jimmy Evans.
Elydjah Mendy rời sân và được thay thế bởi Adrien Julloux.
Brandon Bokangu rời sân và được thay thế bởi Faitout Maouassa.

ANH ẤY BỎ LỠ - Tawfik Bentayeb thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

V À A A O O O - Tawfik Bentayeb từ Troyes thực hiện thành công quả phạt đền!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jaures Assoumou.

V À A A O O O - Tawfik Bentayeb đã ghi bàn!
Ismael Boura đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tawfik Bentayeb đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Troyes vs Nancy
Troyes (4-2-3-1): Nicolas Lemaitre (16), Yvann Titi (44), Adrien Monfray (6), Paolo Gozzi (25), Ismael Boura (14), Mouhamed Diop (8), Antoine Mille (17), Merwan Ifnaoui (10), Martin Adeline (5), Jaures Assoumou (15), Tawfik Bentayeb (21)
Nancy (3-4-2-1): Enzo Basilio (1), Elydjah Mendy (21), Nicolas Saint-Ruf (14), Nehemiah Fernandez (4), Rayan Bamba (23), Maxence Carlier (17), Teddy Bouriaud (6), Martin Experience (19), Walid Bouabdeli (8), Zakaria Fdaouch (7), Brandon Bokangu (20)


Thay người | |||
72’ | Jaures Assoumou Mathys Detourbet | 64’ | Rayan Bamba Jimmy Evans |
79’ | Tawfik Bentayeb Mounaim El Idrissy | 64’ | Brandon Bokangu Faitout Maouassa |
79’ | Merwan Ifnaou Elijah Olaniyi Odede | 64’ | Elydjah Mendy Adrien Julloux |
84’ | Martin Adeline Anis Ouzenadji | 79’ | Martin Experience Oumar Sidibe |
84’ | Yvann Titi Roman Murcy | 79’ | Zakaria Fdaouch Patrick Ouotro |
Cầu thủ dự bị | |||
Hillel Konate | Kenzo Noel | ||
Hugo Gambor | Jimmy Evans | ||
Anis Ouzenadji | Faitout Maouassa | ||
Roman Murcy | Cazim Suljic | ||
Elijah Olaniyi Odede | Oumar Sidibe | ||
Mathys Detourbet | Patrick Ouotro | ||
Mounaim El Idrissy | Adrien Julloux | ||
Elijah Olaniyi Odede |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Troyes
Thành tích gần đây Nancy
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 11 | 23 | T T T H T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 8 | 21 | T T T T H |
3 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T B T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | T T B T H |
5 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 1 | 15 | B T T B H |
6 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -3 | 15 | B T T H H |
7 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -3 | 13 | B T B H H |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | B B T B H |
9 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -2 | 12 | T B B H T |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | B T B T B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 2 | 10 | B H B T H |
12 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | B H T H H |
13 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -2 | 10 | B B H T H |
14 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | -4 | 10 | B T B T H |
15 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -5 | 10 | T B H B B |
16 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | H T B B B |
17 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | T B B B H |
18 | ![]() | 10 | 0 | 4 | 6 | -8 | 4 | B B H H B |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại