Mohamed-Ali Cho
1
Xavier Chavalerin
8
Gerson Rodrigues
20
Mama Balde (Kiến tạo: Giulian Biancone)
22
Jimmy Giraudon
63
(Pen) Thomas Mangani
65
Sofiane Boufal
80
Oualid El Hajjam (Kiến tạo: Brandon Domingues)
88
Oualid El Hajjam
88
Jimmy Giraudon
90

Thống kê trận đấu Troyes vs Angers

số liệu thống kê
Troyes
Troyes
Angers
Angers
36 Kiểm soát bóng 64
9 Phạm lỗi 8
10 Ném biên 12
1 Việt vị 0
13 Chuyền dài 31
2 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 4
2 Phản công 1
5 Thủ môn cản phá 2
12 Phát bóng 6
9 Chăm sóc y tế 4
9 Chăm sóc y tế 4
9 Phạm lỗi 8
10 Ném biên 12
1 Việt vị 0
13 Chuyền dài 31
2 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 4
2 Phản công 1
5 Thủ môn cản phá 2
12 Phát bóng 6

Đội hình xuất phát Troyes vs Angers

Huấn luyện viên

Bruno Irles

Alexandre Dujeux

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Pháp
25/09 - 2013
01/03 - 2014
29/11 - 2014
29/04 - 2015
Ligue 1
20/09 - 2015
03/04 - 2016
26/11 - 2017
18/01 - 2018
Giao hữu
24/07 - 2021
H1: 3-0
Ligue 1
26/09 - 2021
H1: 1-0
23/01 - 2022
H1: 2-1
28/08 - 2022
H1: 1-0
28/05 - 2023
H1: 1-1
Ligue 2
17/12 - 2023
H1: 1-3
21/04 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Troyes

Ligue 2
16/12 - 2025
H1: 1-1
06/12 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Pháp
30/11 - 2025
Ligue 2
22/11 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Pháp
15/11 - 2025
Ligue 2
09/11 - 2025
04/11 - 2025
H1: 1-0
29/10 - 2025
H1: 0-1
25/10 - 2025
H1: 0-0
18/10 - 2025

Thành tích gần đây Angers

Ligue 1
13/12 - 2025
H1: 1-0
07/12 - 2025
H1: 0-1
30/11 - 2025
H1: 0-1
23/11 - 2025
H1: 0-1
09/11 - 2025
H1: 0-0
02/11 - 2025
H1: 1-0
30/10 - 2025
26/10 - 2025
H1: 1-0
19/10 - 2025
05/10 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LensLens1612131537T T T T T
2Paris Saint-GermainParis Saint-Germain1611322136T T B T T
3MarseilleMarseille1610242132T T H B T
4LilleLille1610241332B T T T T
5LyonLyon16835627B H T B T
6RennesRennes16763327T T T B T
7StrasbourgStrasbourg16727523T B B B H
8ToulouseToulouse16655523H B H T T
9AS MonacoAS Monaco16727-123B B T B B
10AngersAngers16646-122T T B T T
11BrestBrest16547-619B T T T B
12LorientLorient16466-918H H T T H
13NiceNice16529-1017B B B B B
14Paris FCParis FC16448-816B B H H B
15Le HavreLe Havre16367-915H B B H B
16AuxerreAuxerre163310-1112B H H T B
17NantesNantes16259-1411H H B B B
18MetzMetz163211-2011T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow