Thứ Sáu, 23/05/2025
Mohamed-Ali Cho
1
Xavier Chavalerin
8
Gerson Rodrigues
20
Mama Balde (Kiến tạo: Giulian Biancone)
22
Jimmy Giraudon
63
(Pen) Thomas Mangani
65
Sofiane Boufal
80
Oualid El Hajjam (Kiến tạo: Brandon Domingues)
88
Oualid El Hajjam
88
Jimmy Giraudon
90

Thống kê trận đấu Troyes vs Angers

số liệu thống kê
Troyes
Troyes
Angers
Angers
36 Kiểm soát bóng 64
9 Phạm lỗi 8
10 Ném biên 12
1 Việt vị 0
13 Chuyền dài 31
2 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 4
2 Phản công 1
5 Thủ môn cản phá 2
12 Phát bóng 6
9 Chăm sóc y tế 4
9 Chăm sóc y tế 4
9 Phạm lỗi 8
10 Ném biên 12
1 Việt vị 0
13 Chuyền dài 31
2 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 4
2 Phản công 1
5 Thủ môn cản phá 2
12 Phát bóng 6

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Pháp
25/09 - 2013
01/03 - 2014
29/11 - 2014
29/04 - 2015
Ligue 1
20/09 - 2015
03/04 - 2016
26/11 - 2017
18/01 - 2018
Giao hữu
24/07 - 2021
H1: 3-0
Ligue 1
26/09 - 2021
H1: 1-0
23/01 - 2022
H1: 2-1
28/08 - 2022
H1: 1-0
28/05 - 2023
H1: 1-1
Ligue 2
17/12 - 2023
H1: 1-3
21/04 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Troyes

Ligue 2
10/05 - 2025
H1: 0-0
03/05 - 2025
H1: 2-0
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
H1: 2-2
29/03 - 2025
H1: 1-0
15/03 - 2025
H1: 0-0
08/03 - 2025
H1: 0-0
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Angers

Ligue 1
18/05 - 2025
H1: 0-0
11/05 - 2025
04/05 - 2025
H1: 0-0
27/04 - 2025
H1: 0-1
20/04 - 2025
H1: 1-0
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
H1: 0-1
16/03 - 2025
09/03 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain3426625784H B B T T
2MarseilleMarseille3420592765T T H T T
3AS MonacoAS Monaco3418792261H H T T B
4NiceNice3417982560T T T B T
5LilleLille3417981660T T H B T
6LyonLyon34176111957B T B B T
7StrasbourgStrasbourg3416991257H T T B B
8LensLens3415712352T B T H T
9BrestBrest3415514-750B B T T B
10ToulouseToulouse3411914142B H T H T
11AuxerreAuxerre3411914-342B T B H B
12RennesRennes3413219141T B B T B
13NantesNantes3481214-1336H H B H T
14AngersAngers3410618-2136B B T T B
15Le HavreLe Havre3410420-3134B H T B T
16ReimsReims348917-1433T H B B B
17Saint-EtienneSaint-Etienne348620-3830T B B T B
18MontpellierMontpellier344426-5616B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow