Viking cần phải cẩn trọng. Tromsoe có một quả ném biên tấn công.
Jens Hjertoe-Dahl 12 | |
(Pen) Peter Christiansen 15 | |
Abubacarr Sedi Kinteh 35 | |
Martin Roseth 52 | |
Simen Kvia-Egeskog (Thay: Jakob Segadal Hansen) 57 | |
Advin Austbo (Thay: Sander Svendsen) 57 | |
Edvin Austboe (Thay: Sander Svendsen) 57 | |
Sondre Bjoershol (Kiến tạo: Edvin Austboe) 64 | |
Anders Jenssen (Thay: Abubacarr Sedi Kinteh) 71 | |
August Mikkelsen (Thay: Vegard Oestraat Erlien) 71 | |
Ruben Kristiansen (Thay: Alexander Warneryd) 71 | |
Nicholas D'Agostino (Thay: Herman Haugen) 76 | |
Daniel Braut (Thay: Ieltsin Camoes) 81 | |
Lars Olden Larsen (Thay: David Edvardsson) 81 | |
Henrik Heggheim (Thay: Sondre Bjoershol) 84 | |
(Pen) Nicholas D'Agostino 87 |
Thống kê trận đấu Tromsoe vs Viking


Diễn biến Tromsoe vs Viking
Espen Andreas Eskas trao quyền phát bóng lên cho Viking.
Espen Andreas Eskas ra hiệu cho Tromsoe được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Tromsoe.
Espen Andreas Eskas ra hiệu cho Tromsoe được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Viking được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Tromsoe ở phần sân của Viking.
Tromsoe quá nôn nóng và rơi vào bẫy việt vị.
Nick D'Agostino nâng tỷ số lên 3-1 cho Viking từ chấm phạt đền.
Đá phạt cho Viking ở phần sân nhà.
Ném biên cho Viking.
Henrik Heggheim vào sân thay cho Sondre Bjorshol của Viking.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Viking.
Jens Hjerto-Dahl của Tromsoe bỏ lỡ một cơ hội ghi bàn.
Espen Andreas Eskas ra hiệu cho Tromsoe được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Viking.
Ném biên cho Tromsoe gần khu vực vòng cấm.
Jorgen Vik (Tromsoe) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Lars Olden Larsen thay thế David Edvardsson.
Jorgen Vik (Tromsoe) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Daniel Braut thay thế Ieltsin Camoes.
Viking thực hiện quả ném biên ở phần sân của Tromsoe.
Viking được hưởng quả phạt góc.
Liệu Viking có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Tromsoe không?
Đội hình xuất phát Tromsoe vs Viking
Tromsoe (3-5-2): Jakob Haugaard (1), Vetle Skjaervik (4), Tobias Kvalvagnes Guddal (21), Abubacarr Sedi Kinteh (25), Isak Vadebu (30), David Edvardsson (20), Ruben Jenssen (11), Jens Hjerto-Dahl (6), Alexander Warneryd (29), Vegard Erlien (15), Ieltsin Camoes (9)
Viking (4-3-3): Arild Østbø (1), Sondre Bjørshol (18), Henrik Falchener (25), Martin Ove Roseth (4), Kristoffer Haugen (23), Kristoffer Askildsen (19), Joe Bell (8), Jakob Segadal Hansen (33), Herman Johan Haugen (2), Peter Christiansen (20), Sander Svendsen (7)


| Thay người | |||
| 71’ | Abubacarr Sedi Kinteh Anders Jenssen | 57’ | Sander Svendsen Edvin Austbø |
| 71’ | Vegard Oestraat Erlien August Mikkelsen | 57’ | Jakob Segadal Hansen Simen Kvia-Egeskog |
| 71’ | Alexander Warneryd Ruben Kristiansen | 76’ | Herman Haugen Nick D'Agostino |
| 81’ | David Edvardsson Lars Olden Larsen | 84’ | Sondre Bjoershol Henrik Heggheim |
| 81’ | Ieltsin Camoes Daniel Braut | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ole Kristian Gjefle Lauvli | Edvin Austbø | ||
Anders Jenssen | Kristoffer Klaesson | ||
Lars Olden Larsen | Henrik Heggheim | ||
Sigurd Jacobsen Prestmo | Gianni Stensness | ||
August Mikkelsen | Nick D'Agostino | ||
Daniel Braut | Ruben Kristensen Alte | ||
Jens Berland Husebo | Anders Baertelsen | ||
Ruben Kristiansen | Simen Kvia-Egeskog | ||
Sander Havik Innvaer | Hilmir Mikaelsson | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tromsoe
Thành tích gần đây Viking
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 29 | 21 | 5 | 3 | 37 | 68 | T T T T T | |
| 2 | 29 | 21 | 4 | 4 | 52 | 67 | T T B T T | |
| 3 | 29 | 17 | 3 | 9 | 12 | 54 | B T T B T | |
| 4 | 29 | 16 | 5 | 8 | 7 | 53 | T B B H B | |
| 5 | 29 | 14 | 3 | 12 | 11 | 45 | H H B T T | |
| 6 | 29 | 13 | 4 | 12 | 3 | 43 | B T T B H | |
| 7 | 29 | 11 | 9 | 9 | 8 | 42 | T H T T B | |
| 8 | 29 | 12 | 3 | 14 | 5 | 39 | B B T T T | |
| 9 | 29 | 10 | 9 | 10 | -3 | 39 | B H B T B | |
| 10 | 29 | 10 | 8 | 11 | -3 | 38 | B T B B T | |
| 11 | 29 | 10 | 7 | 12 | -3 | 37 | T T T B T | |
| 12 | 29 | 8 | 11 | 10 | 3 | 35 | H B B H B | |
| 13 | 29 | 9 | 7 | 13 | -23 | 33 | H B B T H | |
| 14 | 29 | 7 | 7 | 15 | -22 | 28 | H B T B B | |
| 15 | 29 | 6 | 2 | 21 | -29 | 20 | B B B B B | |
| 16 | 29 | 2 | 3 | 24 | -55 | 9 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch