Liệu Molde có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Tromsoe không?
![]() Caleb Zady Sery 14 | |
![]() Tobias Guddal 32 | |
![]() David Edvardsson 40 | |
![]() Caleb Zady Sery 44 | |
![]() Jalal Abdullai (Thay: Veton Berisha) 46 | |
![]() Martin Bjoernbak (Thay: Eirik Hestad) 66 | |
![]() Daniel Braut (Thay: Vegard Oestraat Erlien) 74 | |
![]() Sondre Milian Granaas (Thay: Casper Oeyvann) 74 | |
![]() Valdemar Lund (Thay: Kristoffer Haugen) 74 | |
![]() Daniel Braut (Kiến tạo: Ruben Yttergaard Jenssen) 80 | |
![]() Sigurd Prestmo (Thay: Ieltsin Camoes) 81 | |
![]() Fredrik Gulbrandsen (Thay: Markus Andre Kaasa) 82 | |
![]() Leo Cornic 87 |
Thống kê trận đấu Tromsoe vs Molde


Diễn biến Tromsoe vs Molde
Ném biên cho Molde ở phần sân của họ.
Molde lao lên với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Molde đã được Rohit Saggi trao một quả phạt góc.
Rohit Saggi trao cho đội nhà một quả ném biên.
Phạt góc được trao cho Molde.
Phạt đền cho Molde ở nửa sân của họ.

Tại sân Romssa, Leo Cornic đã bị thẻ vàng cho đội nhà.
Phạt đền cho Molde.
Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối phương.
Rohit Saggi ra hiệu phạt góc cho Molde, gần khu vực của Tromsoe.
Phạt góc cho Molde ở khu vực cao trên sân của Tromso.
Fredrik Gulbrandsen vào sân thay cho Markus Kaasa bên phía Molde.
Tromsoe bị việt vị.
Đá phạt cho Tromsoe ở phần sân nhà.
Sigurd Jacobsen Prestmo vào sân thay cho Ieltsin Camoes của đội chủ nhà.
Ruben Jenssen đã kiến tạo trong tình huống đó.

V À A A O O O! Tromsoe dẫn trước 1-0 nhờ cú đánh đầu chính xác của Daniel Braut.
Bóng đi ra ngoài sân, phát bóng lên cho Molde.
Đội khách thay Kristoffer Haugen bằng Valdemar Lund Jensen.
Molde thực hiện sự thay người thứ ba với Sondre Granaas thay thế Casper Oyvann.
Đội hình xuất phát Tromsoe vs Molde
Tromsoe (3-5-2): Jakob Haugaard (1), Vetle Skjaervik (4), Tobias Kvalvagnes Guddal (21), Abubacarr Sedi Kinteh (25), Leo Cornic (2), David Edvardsson (20), Ruben Jenssen (11), Jens Hjerto-Dahl (6), Runar Robinsonn Norheim (23), Ieltsin Camoes (9), Vegard Erlien (15)
Molde (4-2-3-1): Jacob Karlstrom (1), Halldor Stenevik (18), Casper Oyvann (3), Eirik Haugan (19), Kristoffer Haugen (28), Markus Kaasa (15), Emil Breivik (16), Eirik Hestad (5), Mats Møller Dæhli (17), Caleb Zady Sery (11), Veton Berisha (14)


Thay người | |||
74’ | Vegard Oestraat Erlien Daniel Braut | 46’ | Veton Berisha Jalal Abdullai |
81’ | Ieltsin Camoes Sigurd Jacobsen Prestmo | 66’ | Eirik Hestad Martin Bjornbak |
74’ | Casper Oeyvann Sondre Granaas | ||
74’ | Kristoffer Haugen Valdemar Lund | ||
82’ | Markus Andre Kaasa Fredrik Gulbrandsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Mads Mikkelsen | Fredrik Gulbrandsen | ||
Isak Vadebu | Sean McDermott | ||
Ole Kristian Gjefle Lauvli | Martin Bjornbak | ||
Anders Jenssen | Jalal Abdullai | ||
Sigurd Jacobsen Prestmo | Sondre Granaas | ||
Daniel Braut | Daniel Daga | ||
Ruben Kristiansen | Mads Enggard | ||
Valdemar Lund | |||
Martin Linnes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tromsoe
Thành tích gần đây Molde
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 11 | 3 | 1 | 22 | 36 | T T T H T |
2 | ![]() | 14 | 8 | 3 | 3 | 3 | 27 | B T B T H |
3 | ![]() | 12 | 8 | 1 | 3 | 6 | 25 | T T T T T |
4 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 1 | 23 | T H B H B |
5 | ![]() | 12 | 7 | 0 | 5 | 6 | 21 | T B T B T |
6 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 14 | 20 | B T T B H |
7 | ![]() | 12 | 5 | 5 | 2 | 9 | 20 | B H H T T |
8 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | 1 | 18 | B H B B H |
9 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -2 | 18 | B B T H H |
10 | ![]() | 13 | 4 | 3 | 6 | -2 | 15 | T B B T H |
11 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | -3 | 15 | T T H H H |
12 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -2 | 14 | T B T B B |
13 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -9 | 13 | T T B H H |
14 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -3 | 12 | B H T T H |
15 | ![]() | 12 | 2 | 0 | 10 | -12 | 6 | B B B B B |
16 | ![]() | 13 | 0 | 2 | 11 | -29 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại