Liệu HamKam có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Tromsoe không?
![]() Ieltsin Camoes 42 | |
![]() Tobias Guddal 42 | |
![]() Ieltsin Camoes (Kiến tạo: Ruben Yttergaard Jenssen) 48 | |
![]() Anton Ekeroth 54 | |
![]() Ieltsin Camoes 61 | |
![]() Vidar Ari Jonsson (Thay: Gard Simenstad) 61 | |
![]() Markus Johnsgaard (Thay: Aksel Baran Potur) 61 | |
![]() Vegard Oestraat Erlien (Thay: Lars Olden Larsen) 64 | |
![]() Daniel Braut (Thay: Ieltsin Camoes) 64 | |
![]() Moses Mawa (Thay: Kristian Lien) 69 | |
![]() Anders Jenssen (Thay: Alexander Warneryd) 80 | |
![]() August Mikkelsen (Thay: David Edvardsson) 90 |
Thống kê trận đấu Tromsoe vs HamKam


Diễn biến Tromsoe vs HamKam
Tromsoe có một quả phát bóng lên.
HamKam đang dồn lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Vidar Jonsson lại đi chệch khung thành.
Jorgen Vik (Tromsoe) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với August Mikkelsen thay thế David Edvardsson.
Ném biên cho HamKam gần khu vực cấm địa.
Tromsoe được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Markus Johnsgard (HamKam) có cú đánh đầu mạnh mẽ nhưng bóng bị phá ra.
Tại Tromso, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
HamKam được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Mathias Smehus Kringstad ra hiệu cho một quả đá phạt cho Tromsoe ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Tromsoe ở phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho Tromsoe tại Romssa Arena.
Snorre Strand Nilsen (HamKam) bật cao đánh đầu nhưng không thể giữ bóng trong mục tiêu.
HamKam được hưởng một quả phạt góc.
Ném biên cho HamKam ở phần sân của Tromsoe.
Đội chủ nhà thay Alexander Thongla-Iad Warneryd bằng Anders Jenssen.
HamKam được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Mathias Smehus Kringstad trao cho Tromsoe một quả phát bóng lên.
HamKam tấn công nhưng cú đánh đầu của Markus Johnsgard không trúng đích.
HamKam được hưởng một quả phạt góc.
Ném biên cao trên sân cho HamKam tại Tromso.
Đội hình xuất phát Tromsoe vs HamKam
Tromsoe (3-5-2): Jakob Haugaard (1), Vetle Skjaervik (4), Tobias Kvalvagnes Guddal (21), Isak Vadebu (30), Leo Cornic (2), David Edvardsson (20), Ruben Jenssen (11), Jens Hjerto-Dahl (6), Alexander Warneryd (29), Lars Olden Larsen (7), Ieltsin Camoes (9)
HamKam (5-3-2): Marcus Sandberg (12), Gard Simenstad (18), Snorre Strand Nilsen (22), Aksel Baran Potur (17), Ethan Amundsen Day (3), Anton Ekeroth (5), Ylldren Ibrahimaj (24), Tore André Sørås (11), William Osnes-Ringen (15), Julian Gonstad (20), Kristian Stromland Lien (19)


Thay người | |||
64’ | Lars Olden Larsen Vegard Erlien | 61’ | Gard Simenstad Vidar Ari Jónsson |
64’ | Ieltsin Camoes Daniel Braut | 61’ | Aksel Baran Potur Markus Johnsgard |
80’ | Alexander Warneryd Anders Jenssen | 69’ | Kristian Lien Moses Mawa |
90’ | David Edvardsson August Mikkelsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Ole Kristian Gjefle Lauvli | Alexander Nilsson | ||
Anders Jenssen | Vidar Ari Jónsson | ||
Sigurd Jacobsen Prestmo | Markus Johnsgard | ||
Vegard Erlien | Moses Mawa | ||
August Mikkelsen | Mats Pedersen | ||
Daniel Braut | Mads Orrhaug Larsen | ||
Jens Berland Husebo | |||
Ruben Kristiansen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tromsoe
Thành tích gần đây HamKam
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 39 | 49 | H T T T H |
2 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T T H T |
3 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 11 | 43 | T T H T T |
4 | ![]() | 22 | 13 | 3 | 6 | 8 | 42 | B B T T T |
5 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 5 | 34 | T B B T H |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 4 | 31 | T H H T H |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | 1 | 31 | T T T B H |
8 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 7 | 29 | H H B H H |
9 | ![]() | 21 | 9 | 1 | 11 | 4 | 28 | B H B B B |
10 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | 1 | 28 | B B T T B |
11 | ![]() | 22 | 8 | 3 | 11 | 0 | 27 | H T B B B |
12 | ![]() | 22 | 7 | 6 | 9 | -16 | 27 | H T H B T |
13 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -12 | 21 | B H B B H |
14 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -14 | 21 | T H B B B |
15 | ![]() | 22 | 6 | 1 | 15 | -17 | 19 | B H T T T |
16 | ![]() | 22 | 1 | 3 | 18 | -44 | 6 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại