Fredrikstad được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Henrik Langaas Skogvold 25 | |
![]() Emil Holten (Thay: Henrik Langaas Skogvold) 46 | |
![]() Patrick Metcalfe (Thay: Rocco Shein) 46 | |
![]() Joannes Bjartalid (Thay: Sondre Soerloekk) 46 | |
![]() Patrick Metcalfe (Thay: Rocco Robert Shein) 47 | |
![]() Emil Holten (VAR check) 64 | |
![]() Oskar Oehlenschlaeger 72 | |
![]() Daniel Braut (Thay: Ieltsin Camoes) 74 | |
![]() Kent-Are Antonsen (Thay: Jens Hjertoe-Dahl) 74 | |
![]() Solomon Owusu (Thay: Daniel Eid) 80 | |
![]() Joannes Bjartalid 87 | |
![]() Emil Holten 90+2' |
Thống kê trận đấu Tromsoe vs Fredrikstad


Diễn biến Tromsoe vs Fredrikstad
Kristoffer Hagenes trao cho đội nhà một quả ném biên.
Vegard Erlien của Tromsoe đã bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên ở Tromso.

Emil Holten (Fredrikstad) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Kristoffer Hagenes ra hiệu cho một quả đá phạt cho Tromsoe ở phần sân nhà.
Fredrikstad đẩy cao đội hình nhưng Kristoffer Hagenes nhanh chóng thổi phạt việt vị.
Fredrikstad được Kristoffer Hagenes cho hưởng một quả phạt góc.
Fredrikstad có một quả ném biên nguy hiểm.
Fredrikstad được hưởng một quả phạt góc.
Fredrikstad được hưởng quả ném biên ở phần sân của Tromsoe.
Fredrikstad được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Joannes Bjartalid (Fredrikstad) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Joannes Bjartalid (Fredrikstad) đã bị phạt thẻ và giờ đây phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.
Ở Tromso, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Liệu Fredrikstad có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Tromsoe không?
Bóng an toàn khi Fredrikstad được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Tromsoe được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Fredrikstad sẽ thực hiện một quả ném biên trong khu vực của Tromsoe.
Kristoffer Hagenes ra hiệu ném biên cho Fredrikstad, gần khu vực của Tromsoe.
Phạt trực tiếp cho Fredrikstad.
Đội hình xuất phát Tromsoe vs Fredrikstad
Tromsoe (3-5-2): Jakob Haugaard (1), Anders Jenssen (5), Tobias Kvalvagnes Guddal (21), Vetle Skjaervik (4), Leo Cornic (2), David Edvardsson (20), Ruben Jenssen (11), Jens Hjerto-Dahl (6), Runar Robinsonn Norheim (23), Vegard Erlien (15), Ieltsin Camoes (9)
Fredrikstad (3-5-2): Valdemar Birkso (90), Simen Rafn (5), Ulrik Fredriksen (12), Maxwell Woledzi (22), Daniel Eid (16), Sondre Sorlokk (13), Leonard Owusu (6), Rocco Robert Shein (19), Stian Stray Molde (4), Oskar Ohlenschlæger (20), Henrik Langaas Skogvold (23)


Thay người | |||
74’ | Jens Hjertoe-Dahl Kent-Are Antonsen | 46’ | Henrik Langaas Skogvold Emil Holten |
74’ | Ieltsin Camoes Daniel Braut | 46’ | Rocco Shein Patrick Metcalfe |
46’ | Sondre Soerloekk Joannes Bjartalid | ||
80’ | Daniel Eid Salomon Owusu |
Cầu thủ dự bị | |||
Ole Kristian Gjefle Lauvli | Kennedy Ikechukwu Okpaleke | ||
Kent-Are Antonsen | Brage Skaret | ||
Sigurd Jacobsen Prestmo | Emil Holten | ||
Daniel Braut | Patrick Metcalfe | ||
Heine Asen Larsen | Joannes Bjartalid | ||
Ruben Kristiansen | Salomon Owusu | ||
Mads Mikkelsen | Jesper Solberg | ||
Eirik Julius Granaas | |||
Oystein Ovretveit |
Nhận định Tromsoe vs Fredrikstad
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tromsoe
Thành tích gần đây Fredrikstad
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 20 | 39 | H T B B T |
2 | ![]() | 16 | 11 | 2 | 3 | 25 | 35 | T T T T T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 2 | 4 | 6 | 32 | T T T T B |
4 | ![]() | 17 | 8 | 6 | 3 | 6 | 30 | H B T H T |
5 | ![]() | 16 | 9 | 3 | 4 | 3 | 30 | B T H T B |
6 | ![]() | 15 | 9 | 0 | 6 | 11 | 27 | B T B T T |
7 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 3 | 26 | H T B H T |
8 | ![]() | 15 | 5 | 7 | 3 | 8 | 22 | T T H H B |
9 | ![]() | 15 | 6 | 3 | 6 | 6 | 21 | T H T T T |
10 | ![]() | 17 | 5 | 4 | 8 | -13 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -5 | 18 | T H B T B |
12 | ![]() | 15 | 5 | 3 | 7 | -6 | 18 | H H T B B |
13 | ![]() | 15 | 5 | 2 | 8 | -1 | 17 | T B B B T |
14 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -8 | 17 | H H B H T |
15 | ![]() | 16 | 2 | 0 | 14 | -18 | 6 | B B B B B |
16 | ![]() | 16 | 0 | 2 | 14 | -37 | 2 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại