Tore Hansen ra hiệu đá phạt cho Tromsoe ở phần sân nhà của họ.
![]() Leo Cornic 20 | |
![]() Abubacarr Sedi Kinteh 30 | |
![]() Vegard Oestraat Erlien (Kiến tạo: Ruben Yttergaard Jenssen) 38 | |
![]() Denzel De Roeve (Thay: Fredrik Pallesen Knudsen) 46 | |
![]() Niklas Castro (Thay: Baard Finne) 62 | |
![]() Eggert Aron Gudmundsson (Thay: Ulrik Mathisen) 62 | |
![]() Saevar Atli Magnusson (Kiến tạo: Eggert Aron Gudmundsson) 63 | |
![]() Anders Jenssen (Thay: Vetle Skjaervik) 68 | |
![]() Mads Kristian Hansen (Thay: Saevar Atli Magnusson) 71 | |
![]() Denzel De Roeve (Kiến tạo: Niklas Castro) 75 | |
![]() Felix Horn Myhre 76 | |
![]() Alexander Warneryd (Thay: Leo Cornic) 78 | |
![]() Daniel Braut (Thay: Ieltsin Camoes) 78 | |
![]() Heine Aasen Larsen (Thay: Jens Hjertoe-Dahl) 78 | |
![]() Niklas Castro 87 | |
![]() Eivind Helland 88 |
Thống kê trận đấu Tromsoe vs Brann


Diễn biến Tromsoe vs Brann
Phạt góc được trao cho Brann.
Tromsoe lao lên với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Đá phạt cho Tromsoe ở phần sân nhà của họ.
Brann có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Tromsoe không?
Tore Hansen trao phạt góc cho đội nhà.
Phạt góc cho Brann tại sân Romssa.
Phạt góc cho Brann ở phần sân nhà.

Eivind Fauske Helland (Brann) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Tại sân Romssa, Niklas Castro đã nhận thẻ vàng cho đội khách.
Brann được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Eivind Fauske Helland của Brann đã trở lại thi đấu sau một chấn thương nhẹ.
Eivind Fauske Helland bị ngã và trận đấu đã bị gián đoạn trong vài phút.
Quả phát bóng cho Brann tại Romssa Arena.
Daniel Braut của Tromsoe thoát xuống tại Romssa Arena. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Bóng an toàn khi Tromsoe được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Tromso.
Ném biên cho Brann.
Tromsoe được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Brann ở phần sân nhà.
Ném biên cho Brann ở phần sân của Tromsoe.
Đội hình xuất phát Tromsoe vs Brann
Tromsoe (3-5-2): Jakob Haugaard (1), Vetle Skjaervik (4), Tobias Kvalvagnes Guddal (21), Abubacarr Sedi Kinteh (25), Leo Cornic (2), David Edvardsson (20), Ruben Jenssen (11), Jens Hjerto-Dahl (6), Runar Robinsonn Norheim (23), Vegard Erlien (15), Ieltsin Camoes (9)
Brann (4-3-3): Mathias Dyngeland (1), Thore Pedersen (23), Fredrik Knudsen (3), Eivind Fauske Helland (26), Joachim Soltvedt (17), Emil Kornvig (10), Jacob Sørensen (18), Felix Horn Myhre (8), Ulrik Mathisen (14), Bård Finne (11), Saevar Atli Magnusson (22)


Thay người | |||
68’ | Vetle Skjaervik Anders Jenssen | 46’ | Fredrik Pallesen Knudsen Denzel De Roeve |
78’ | Ieltsin Camoes Daniel Braut | 62’ | Baard Finne Niklas Castro |
78’ | Jens Hjertoe-Dahl Heine Asen Larsen | 62’ | Ulrik Mathisen Eggert Aron Gudmundsson |
78’ | Leo Cornic Alexander Warneryd | 71’ | Saevar Atli Magnusson Mads Hansen |
Cầu thủ dự bị | |||
Ole Kristian Gjefle Lauvli | Mathias Engevik Klausen | ||
Anders Jenssen | Mads Hansen | ||
Kent-Are Antonsen | Niklas Castro | ||
Daniel Braut | Eggert Aron Gudmundsson | ||
Heine Asen Larsen | Denzel De Roeve | ||
Ruben Kristiansen | Mads Sande | ||
Alexander Warneryd | Markus Haaland | ||
Isak Vadebu | Lars Bjornerud Remmem | ||
Mads Mikkelsen | Rasmus Holten |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tromsoe
Thành tích gần đây Brann
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 39 | 49 | H T T T H |
2 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T T H T |
3 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 11 | 43 | T T H T T |
4 | ![]() | 22 | 13 | 3 | 6 | 8 | 42 | B B T T T |
5 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 5 | 34 | T B B T H |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 4 | 31 | T H H T H |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | 1 | 31 | T T T B H |
8 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 7 | 29 | H H B H H |
9 | ![]() | 21 | 9 | 1 | 11 | 4 | 28 | B H B B B |
10 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | 1 | 28 | B B T T B |
11 | ![]() | 22 | 8 | 3 | 11 | 0 | 27 | H T B B B |
12 | ![]() | 22 | 7 | 6 | 9 | -16 | 27 | H T H B T |
13 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -12 | 21 | B H B B H |
14 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -14 | 21 | T H B B B |
15 | ![]() | 22 | 6 | 1 | 15 | -17 | 19 | B H T T T |
16 | ![]() | 22 | 1 | 3 | 18 | -44 | 6 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại