![]() Nene 2 | |
![]() Joao Miguel Traquina Andre (Thay: Welves Santos Damacena) 40 | |
![]() Andre Filipe Carneiro Leal 45+2' | |
![]() Caio Marcelo Pinheiro Da Silva 47 | |
![]() Edson Rodrigues Farias 60 | |
![]() Djalma Campos (Thay: Andre Filipe Carneiro Leal) 61 | |
![]() Simao Carvalho Martins (Thay: Caio Marcelo Pinheiro Da Silva) 61 | |
![]() Beni Mukendi 71 | |
![]() Luiz Henrique Pachu Lira (Thay: Youcef Bechou) 72 | |
![]() Dados de Umaro Balde 73 | |
![]() Bernardo Martins (Thay: Luis Silva) 75 | |
![]() Mouhamed Menaour Belkheir (Thay: Edson Rodrigues Farias) 75 | |
![]() Balla Sangare (Thay: Nene) 75 | |
![]() Andre Filipe Castanheira Ceitil 77 | |
![]() Dados de Umaro Balde 84 | |
![]() Ricardo Dias 86 | |
![]() Joao Mario Nunes Fernandes (Thay: Dados de Umaro Balde) 89 | |
![]() Zimbabwe (Thay: Ricardo Dias) 90 |
Thống kê trận đấu Trofense vs Vilafranquense
số liệu thống kê

Trofense

Vilafranquense
13 Phạm lỗi 17
34 Ném biên 14
0 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
10 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Trofense vs Vilafranquense
Thay người | |||
40’ | Welves Santos Damacena Joao Miguel Traquina Andre | 75’ | Edson Rodrigues Farias Mouhamed Menaour Belkheir |
61’ | Andre Filipe Carneiro Leal Djalma Campos | 75’ | Luis Silva Bernardo |
61’ | Caio Marcelo Pinheiro Da Silva Simao Carvalho Martins | 75’ | Nene Balla Sangare |
72’ | Youcef Bechou Luiz Henrique Pachu Lira | 89’ | Dados de Umaro Balde Joao Mario Nunes Fernandes |
90’ | Ricardo Dias Zimbabwe |
Cầu thủ dự bị | |||
Djalma Campos | Leonardo Alves Sao Pedro de Jesus | ||
Simao Carvalho Martins | Mouhamed Menaour Belkheir | ||
Ruben Filipe Gomes Pereira | Zimbabwe | ||
Paulo Filipe Leiras Oliveira | Almeida | ||
Daniel Cruz Liberal | Joao Mario Nunes Fernandes | ||
Miguel Jose Oliveira Silva Santos | Bernardo | ||
Luiz Henrique Pachu Lira | Balla Sangare | ||
Antunes | Fabio Duarte | ||
Joao Miguel Traquina Andre | Leandro Tipote |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Trofense
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vilafranquense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại