![]() Stevy Okitokandjo (Thay: Wesley Tanque da Silva) 10 | |
![]() Marcos Valente 38 | |
![]() Mohamed Toure (Kiến tạo: Andre Filipe Carneiro Leal) 43 | |
![]() Bruno Miguel Vicente dos Santos (Thay: Manu) 46 | |
![]() Vasco Rocha 50 | |
![]() Daniel Dos Anjos (Kiến tạo: Bruno Miguel Vicente dos Santos) 62 | |
![]() Erivaldo 63 | |
![]() Issoufi Maiga (Thay: Andre Filipe Carneiro Leal) 65 | |
![]() Arcanjo (Kiến tạo: Bruno Miguel Vicente dos Santos) 69 | |
![]() Simao Carvalho Martins (Thay: Vasco Rocha) 72 | |
![]() Eduardo Ferreira Soares (Thay: Tiago Manso) 72 | |
![]() Ricardo Alves (Thay: Naoufel Khacef) 73 | |
![]() Ruben Fonseca (Thay: Rafael Barbosa) 80 | |
![]() Rodrigo Fajardo (Thay: Arcanjo) 80 | |
![]() Betel Muhungo (Thay: Bebeto) 90 |
Thống kê trận đấu Trofense vs Tondela
số liệu thống kê

Trofense

Tondela
52 Kiểm soát bóng 48
19 Phạm lỗi 11
47 Ném biên 26
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Trofense vs Tondela
Thay người | |||
10’ | Wesley Tanque da Silva Stevy Okitokandjo | 46’ | Manu Cuba |
65’ | Andre Filipe Carneiro Leal Issoufi Maiga | 73’ | Naoufel Khacef Ricardo Alves |
72’ | Vasco Rocha Simao Carvalho Martins | 80’ | Rafael Barbosa Ruben Fonseca |
72’ | Tiago Manso Schurrle | 80’ | Arcanjo Rodrigo Fajardo |
90’ | Bebeto Betel Muhungo |
Cầu thủ dự bị | |||
Tiago Fernando Penela da Silva | Philip Tear | ||
Semeu Commey | Ruben Fonseca | ||
Martim Malheiro Fabiao Maia | Tomislav Strkalj | ||
Daniel Cruz Liberal | Dario Miranda | ||
Simao Carvalho Martins | Cuba | ||
Issoufi Maiga | Rodrigo Coelho Fernandes | ||
Stevy Okitokandjo | Rodrigo Fajardo | ||
Ruben Filipe Gomes Pereira | Ricardo Alves | ||
Schurrle | Betel Muhungo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Trofense
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại