![]() Sergio Pereira Andrade 2 | |
![]() Sergio Pereira Andrade 10 | |
![]() Anthony Charles Carter 23 | |
![]() Mohamed Toure 32 | |
![]() Ibrahima Kalil Guirassy 38 | |
![]() Christian Kendji Wagatsuma Ferreira 45 | |
![]() Erivaldo 51 | |
![]() Erivaldo 55 | |
![]() Michel Barbosa de Lima 59 | |
![]() Tiago Manso 61 | |
![]() Ze Leite (Thay: Sergio Miguel Lobo Araujo) 65 | |
![]() Sarara (Thay: Helder Morim) 69 | |
![]() Issoufi Maiga (Thay: Erivaldo) 69 | |
![]() Luiz Henrique Pachu Lira 74 | |
![]() Nuno Valente (Thay: Michel Barbosa de Lima) 74 | |
![]() Ze Pedro (Thay: Duarte Jorge Gomes Duarte) 74 | |
![]() Issoufi Maiga 77 | |
![]() Stevy Okitokandjo (Thay: Wesley Tanque da Silva) 78 | |
![]() Sarara 79 | |
![]() Maga 86 | |
![]() Goncalo Pimenta (Thay: Christian Kendji Wagatsuma Ferreira) 87 | |
![]() Filipe da Silva Alves (Thay: Ibrahima Kalil Guirassy) 87 | |
![]() Stevy Okitokandjo 89 | |
![]() Tiago Ferreira 90 | |
![]() Ruben Pereira (Thay: Luiz Henrique Pachu Lira) 90 | |
![]() Martim (Thay: Vasco Rocha) 90 | |
![]() Issoufi Maiga 90+4' |
Thống kê trận đấu Trofense vs Oliveirense
số liệu thống kê

Trofense

Oliveirense
16 Phạm lỗi 25
25 Ném biên 23
1 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
6 Thẻ vàng 6
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Trofense vs Oliveirense
Thay người | |||
69’ | Erivaldo Issoufi Maiga | 65’ | Sergio Miguel Lobo Araujo Ze Leite |
69’ | Helder Morim Sarara | 74’ | Michel Barbosa de Lima Nuno Valente |
78’ | Wesley Tanque da Silva Stevy Okitokandjo | 74’ | Duarte Jorge Gomes Duarte Ze Pedro |
90’ | Vasco Rocha Martim Malheiro Fabiao Maia | 87’ | Christian Kendji Wagatsuma Ferreira Goncalo Pimenta |
90’ | Luiz Henrique Pachu Lira Ruben Filipe Gomes Pereira | 87’ | Ibrahima Kalil Guirassy Filipe da Silva Alves |
Cầu thủ dự bị | |||
Martim Malheiro Fabiao Maia | Nuno Silva | ||
Andre Filipe Carneiro Leal | Goncalo Pimenta | ||
Issoufi Maiga | Iago Fabricio Goncalves dos Reis | ||
Stevy Okitokandjo | Filipe da Silva Alves | ||
Ruben Filipe Gomes Pereira | Pedro Graca | ||
Tiago Andre Araujo Rodrigues | Pedro Marques | ||
Schurrle | Ze Leite | ||
Daniel Goncalves Machado | Nuno Valente | ||
Sarara | Ze Pedro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Trofense
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Oliveirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại