![]() Carlos Daniel 22 | |
![]() Witiness Chimoio Joao Quembo 27 | |
![]() Ruben Pereira 27 | |
![]() Wesley Tanque da Silva 35 | |
![]() Luis Esteves (Thay: Gustavo Da Silva Cunha) 46 | |
![]() Sergio Marakis (Thay: Ismael) 51 | |
![]() Luis Esteves 59 | |
![]() Djalma Campos (Thay: Luiz Henrique Pachu Lira) 67 | |
![]() Luis Felipe Gomez Miranda (Thay: Ze Manuel) 72 | |
![]() Stevy Okitokandjo (Thay: Erivaldo) 78 | |
![]() Issoufi Maiga (Thay: Vasco Rocha) 78 | |
![]() Issoufi Maiga 82 | |
![]() Sergio Marakis 89 | |
![]() Stevy Okitokandjo 90 | |
![]() Ruben Macedo (Thay: Witiness Chimoio Joao Quembo) 90 | |
![]() Sarara 90+4' |
Thống kê trận đấu Trofense vs Nacional
số liệu thống kê

Trofense

Nacional
13 Phạm lỗi 8
37 Ném biên 27
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 4
6 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Trofense vs Nacional
Thay người | |||
67’ | Luiz Henrique Pachu Lira Djalma Campos | 46’ | Gustavo Da Silva Cunha Luis Esteves |
78’ | Vasco Rocha Issoufi Maiga | 51’ | Ismael Sergio Marakis |
78’ | Erivaldo Stevy Okitokandjo | 72’ | Ze Manuel Luis Felipe Gomez Miranda |
90’ | Witiness Chimoio Joao Quembo Ruben Macedo |
Cầu thủ dự bị | |||
Martim Malheiro Fabiao Maia | Joao Aurelio | ||
Daniel Cruz Liberal | Bruno Gomes de Oliveira Conceic | ||
Simao Carvalho Martins | Luis Esteves | ||
Issoufi Maiga | Joao Tiago Serrao Garces | ||
Stevy Okitokandjo | Sergio Marakis | ||
Marcos Valente | Luis Felipe Gomez Miranda | ||
Miguel Jose Oliveira Silva Santos | Vinicius Machado | ||
Djalma Campos | Ruben Macedo | ||
Schurrle |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Trofense
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Nacional
Primera Division Uruguay
Copa Libertadores
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại