![]() Kobamelo Kodisang 9 | |
![]() Lawrence Ofori (Thay: Pedro Miguel Santos Aparicio) 46 | |
![]() Pablo (Thay: Simao Carvalho Martins) 46 | |
![]() Issoufi Maiga (Thay: Youcef Bechou) 46 | |
![]() Tiago Manso 56 | |
![]() Stevy Okitokandjo (Thay: Eduardo Ferreira Soares) 61 | |
![]() Vanilson (Thay: Luiz Henrique Pachu Lira) 61 | |
![]() Alan (Thay: Goncalo Franco) 67 | |
![]() Joao Pedro Gomes Camacho (Thay: Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez) 76 | |
![]() (Pen) Hugo Gomes 82 | |
![]() Martim Malheiro Fabiao Maia (Thay: Djalma Campos) 82 | |
![]() Walterson 85 | |
![]() Marcos Valente 85 | |
![]() Fabio Pacheco (Thay: Walterson) 90 | |
![]() Madson (Thay: Kobamelo Kodisang) 90 | |
![]() Madson 90+3' | |
![]() Madson 90+4' | |
![]() Luis Rocha 90+5' |
Thống kê trận đấu Trofense vs Moreirense
số liệu thống kê

Trofense

Moreirense
14 Phạm lỗi 21
34 Ném biên 30
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Trofense vs Moreirense
Thay người | |||
46’ | Youcef Bechou Issoufi Maiga | 46’ | Pedro Miguel Santos Aparicio Lawrence Ofori |
46’ | Simao Carvalho Martins Pablo | 67’ | Goncalo Franco Alan |
61’ | Eduardo Ferreira Soares Stevy Okitokandjo | 76’ | Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez Joao Pedro Gomes Camacho |
61’ | Luiz Henrique Pachu Lira Vanilson | 90’ | Kobamelo Kodisang Madson |
82’ | Djalma Campos Martim Malheiro Fabiao Maia | 90’ | Walterson Fabio Pacheco |
Cầu thủ dự bị | |||
Caio Marcelo Pinheiro Da Silva | Alan | ||
Martim Malheiro Fabiao Maia | Madson | ||
Daniel Cruz Liberal | Fabio Pacheco | ||
Issoufi Maiga | Joao Pedro Gomes Camacho | ||
Vasco Rocha | Lawrence Ofori | ||
Stevy Okitokandjo | Mateus Pasinato | ||
Tiago Fernando Penela da Silva | Ismael | ||
Vanilson | Pedro Amador | ||
Pablo | Rafael Santos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Trofense
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Moreirense
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại