![]() Keffel Resende Alvim 17 | |
![]() Joao Pedro Abreu De Oliveira (Thay: Evrard Zag) 26 | |
![]() Benedito Mambuene Mukendi 35 | |
![]() Gustavo Martins Furtado dos Santos (Kiến tạo: Vasco Rocha) 38 | |
![]() Fabio Miguel Jesus Carvalho 42 | |
![]() Simao Carvalho Martins (Thay: Keffel Resende Alvim) 46 | |
![]() Wendel da Silva Costa 52 | |
![]() Bruno Filipe Pereira Soares Almeida 60 | |
![]() Leonardo da Costa Bolgado 61 | |
![]() Tiago Andre Araujo Rodrigues (Thay: Capita) 63 | |
![]() Caio Marcelo Pinheiro Da Silva 74 | |
![]() Youcef Bechou (Thay: Gustavo Martins Furtado dos Santos) 75 | |
![]() Thalis Henrique Cantanhede (Thay: Francisco Pedro Tiago Silva) 76 | |
![]() Barthelemy Diedhiou (Thay: Elias Achouri) 76 | |
![]() Moustapha Seck 81 | |
![]() Djalma Campos (Thay: Benedito Mambuene Mukendi) 87 | |
![]() Erivaldo (Thay: Fabio Miguel Jesus Carvalho) 90 | |
![]() Nemanja Calasan (Thay: Wendel da Silva Costa) 90 | |
![]() Victor Ribeiro (Thay: David Samuel Custodio Lima) 90 |
Thống kê trận đấu Trofense vs Leixoes
số liệu thống kê

Trofense

Leixoes
47 Kiểm soát bóng 53
15 Phạm lỗi 14
32 Ném biên 41
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Trofense vs Leixoes
Thay người | |||
46’ | Keffel Resende Alvim Simao Carvalho Martins | 26’ | Evrard Zag Joao Pedro Abreu De Oliveira |
63’ | Capita Tiago Andre Araujo Rodrigues | 76’ | Francisco Pedro Tiago Silva Thalis Henrique Cantanhede |
75’ | Gustavo Martins Furtado dos Santos Youcef Bechou | 90’ | Wendel da Silva Costa Nemanja Calasan |
76’ | Elias Achouri Barthelemy Diedhiou | 90’ | Fabio Miguel Jesus Carvalho Erivaldo |
87’ | Benedito Mambuene Mukendi Djalma Campos | 90’ | David Samuel Custodio Lima Victor Ribeiro |
Cầu thủ dự bị | |||
Djalma Campos | Joao Pedro Abreu De Oliveira | ||
Tiago Andre Araujo Rodrigues | George Ayine | ||
Youcef Bechou | Nemanja Calasan | ||
Simao Carvalho Martins | Thalis Henrique Cantanhede | ||
Barthelemy Diedhiou | Erivaldo | ||
Vitor Emanuel Goncalves Sao Bento | Tiago Fernando Penela da Silva | ||
Daniel Cruz Liberal | Victor Ribeiro | ||
Joao Paulo | Pedro Emanuel Ferreira Sousa | ||
Matheus Salgueiro Pains | Ricardo Jorge Martins Teixeira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Trofense
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại