![]() Simao Carvalho Martins 22 | |
![]() Rafael De Freitas Silva 25 | |
![]() Tiago Andre Araujo Rodrigues (Thay: Simao Carvalho Martins) 46 | |
![]() Morais (Thay: Rafael De Freitas Silva) 46 | |
![]() Evrard Zag 61 | |
![]() Miguel Silva (Thay: Joel Ferreira) 65 | |
![]() Stevy Okitokandjo (Thay: Sarara) 69 | |
![]() Ricardo Valente (Thay: Joao Pedro Abreu De Oliveira) 72 | |
![]() Joao Amorim (Thay: Pedro Emanuel Ferreira Sousa) 73 | |
![]() Mohamed Toure (Thay: Djalma Campos) 80 | |
![]() Mohamed Toure (Thay: Wesley Tanque da Silva) 80 | |
![]() Eduardo Ferreira Soares (Thay: Djalma Campos) 80 | |
![]() Helder Morim 82 | |
![]() Ricardo Valente 83 | |
![]() Brunao (Thay: Thalis Henrique Cantanhede) 89 | |
![]() Tiago Fernando Penela da Silva 90+5' |
Thống kê trận đấu Trofense vs Leixoes
số liệu thống kê

Trofense

Leixoes
18 Phạm lỗi 19
22 Ném biên 35
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Trofense vs Leixoes
Thay người | |||
46’ | Simao Carvalho Martins Tiago Andre Araujo Rodrigues | 46’ | Rafael De Freitas Silva Morais |
69’ | Sarara Stevy Okitokandjo | 65’ | Joel Ferreira Miguel Silva |
80’ | Djalma Campos Schurrle | 72’ | Joao Pedro Abreu De Oliveira Ricardo Valente |
80’ | Wesley Tanque da Silva Mohamed Toure | 73’ | Pedro Emanuel Ferreira Sousa Joao Amorim |
89’ | Thalis Henrique Cantanhede Brunao |
Cầu thủ dự bị | |||
Tiago Andre Araujo Rodrigues | Joao Amorim | ||
Andre Filipe Carneiro Leal | Tomas Couto | ||
Martim Malheiro Fabiao Maia | Moises Conceicao | ||
Schurrle | Morais | ||
Ruben Filipe Gomes Pereira | Miguel Silva | ||
Stevy Okitokandjo | Brunao | ||
Miguel Jose Oliveira Silva Santos | Igor Stefanovic | ||
Semeu Commey | Ricardo Valente | ||
Mohamed Toure | Emmanuel David Dasse | ||
Emmanuel Dasse |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Trofense
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại