![]() Welves Santos Damacena 25 | |
![]() Beni Mukendi 25 | |
![]() Esmiraldo Sa Silva 33 | |
![]() Joao Miguel Traquina Andre (Thay: Welves Santos Damacena) 45 | |
![]() Esmiraldo Sa Silva 53 | |
![]() Joao Fernandes Oliveira (Thay: Oche Odoba Ochowechi) 54 | |
![]() Joao Fernandes Oliveira 56 | |
![]() Caio Marcelo Pinheiro Da Silva 63 | |
![]() Simao Carvalho Martins (Thay: Beni Mukendi) 64 | |
![]() Joao Reis Pinto (Thay: Washington Santana da Silva) 64 | |
![]() Luiz Henrique Pachu Lira (Thay: Andre Filipe Carneiro Leal) 64 | |
![]() Eduardo Ferreira Soares (Thay: Beni Mukendi) 64 | |
![]() Joao Reis Pinto 65 | |
![]() Stevy Okitokandjo 65 | |
![]() Joao Fernandes Oliveira 66 | |
![]() Joao Diogo Marques Paredes (Thay: Esmiraldo Sa Silva) 72 | |
![]() Joao Paulo Moreira Fernandes (Thay: Fabio Espinho) 72 | |
![]() Samuel Teles Pereira Nunes Silva (Thay: Joao Tavares Almeida) 73 | |
![]() Vanilson (Thay: Ruben Pereira) 82 |
Thống kê trận đấu Trofense vs Feirense
số liệu thống kê

Trofense

Feirense
10 Phạm lỗi 14
23 Ném biên 22
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Trofense vs Feirense
Thay người | |||
45’ | Welves Santos Damacena Joao Miguel Traquina Andre | 54’ | Oche Odoba Ochowechi Joao Fernandes Oliveira |
64’ | Andre Filipe Carneiro Leal Luiz Henrique Pachu Lira | 64’ | Washington Santana da Silva Joao Reis Pinto |
64’ | Beni Mukendi Schurrle | 72’ | Esmiraldo Sa Silva Joao Diogo Marques Paredes |
82’ | Ruben Pereira Vanilson | 72’ | Fabio Espinho Joao Paulo Moreira Fernandes |
73’ | Joao Tavares Almeida Samuel Teles Pereira Nunes Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Tiago Fernando Penela da Silva | Igor Carreira Rodrigues | ||
Joao Miguel Traquina Andre | Joao Reis Pinto | ||
Vanilson | Joao Diogo Marques Paredes | ||
Daniel Cruz Liberal | Samuel Teles Pereira Nunes Silva | ||
Simao Carvalho Martins | Lucas Silva | ||
Luiz Henrique Pachu Lira | Joao Fernandes Oliveira | ||
Schurrle | Jorge Luiz Barbosa Teixeira | ||
Vilson Caleir | Diogo Bras | ||
Youcef Bechou | Joao Paulo Moreira Fernandes |
Nhận định Trofense vs Feirense
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Trofense
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại