![]() Samba Kone 4 | |
![]() Danny Namaso Loader (Kiến tạo: Vasco Sousa) 35 | |
![]() Bruno Almeida 43 | |
![]() Tiago Andre (Thay: Rodrigo Ferreira) 46 | |
![]() Tito Junior (Thay: Daniel Liberal) 46 | |
![]() Leo Borges 46 | |
![]() Beni Mukendi 62 | |
![]() Bruno Almeida (Kiến tạo: Tiago Andre) 66 | |
![]() Elias Achouri 69 | |
![]() Rodrigo Pinheiro (Thay: Leo Borges) 70 | |
![]() Peglow (Thay: Silvestre Varela) 70 | |
![]() Leo Borges 70 | |
![]() Keffel (Thay: Gustavo Furtado) 74 | |
![]() Diogo Ressureicao (Thay: Samba Kone) 88 | |
![]() Caio Marcelo (Thay: Bruno Almeida) 90 | |
![]() Sidnei Tavares (Thay: Mor Ndiaye) 90 | |
![]() Jorge Meireles (Thay: Vasco Sousa) 90 |
Thống kê trận đấu Trofense vs FC Porto B
số liệu thống kê

Trofense

FC Porto B
43 Kiểm soát bóng 57
12 Phạm lỗi 14
28 Ném biên 28
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Nhận định Trofense vs FC Porto B
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Trofense
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại