![]() Nilton 19 | |
![]() Miguel Jose Oliveira Silva Santos 33 | |
![]() (Pen) Ze Pedro 35 | |
![]() Vilson Caleir (Thay: Vasco Rocha) 46 | |
![]() Martim (Thay: Vasco Rocha) 46 | |
![]() Vilson Caleir (Thay: Eduardo Ferreira Soares) 46 | |
![]() Samba Kone 52 | |
![]() Stevy Okitokandjo 58 | |
![]() Joao Miguel Teixeira Mendes 63 | |
![]() Abraham Marcus 65 | |
![]() Beni Mukendi 65 | |
![]() Levi Faustino (Thay: Samba Kone) 67 | |
![]() Djalma Campos (Thay: Issoufi Maiga) 71 | |
![]() Luiz Henrique Pachu Lira (Thay: Joao Miguel Traquina Andre) 72 | |
![]() Caio Marcelo Pinheiro Da Silva (Thay: Tiago Manso) 72 | |
![]() Simao Carvalho Martins 80 | |
![]() Rodrigo Pinheiro Ferreira (Thay: Abraham Marcus) 82 | |
![]() Joao Marcelo Messias Ferreira 83 | |
![]() Giorgi Abuashvili (Thay: Nilton) 89 | |
![]() Luis Mota (Thay: Jorge Meirele) 89 | |
![]() Umaro Cande (Thay: Vasco Jose Cardoso Sousa) 89 | |
![]() (Pen) Luis Mota 90+1' |
Thống kê trận đấu Trofense vs FC Porto B
số liệu thống kê

Trofense

FC Porto B
20 Phạm lỗi 18
27 Ném biên 33
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Trofense vs FC Porto B
Thay người | |||
46’ | Vasco Rocha Martim Malheiro Fabiao Maia | 67’ | Samba Kone Levi Faustino |
46’ | Eduardo Ferreira Soares Vilson Caleir | 82’ | Abraham Marcus Rodrigo Pinheiro Ferreira |
71’ | Issoufi Maiga Djalma Campos | 89’ | Nilton Giorgi Abuashvili |
72’ | Joao Miguel Traquina Andre Luiz Henrique Pachu Lira | 89’ | Vasco Jose Cardoso Sousa Umaro Cande |
72’ | Tiago Manso Caio Marcelo Pinheiro Da Silva | 89’ | Jorge Meirele Luis Mota |
Cầu thủ dự bị | |||
Tiago Fernando Penela da Silva | Roko Runje | ||
Martim Malheiro Fabiao Maia | Romain Correia | ||
Andre Filipe Carneiro Leal | Giorgi Abuashvili | ||
Vanilson | Rodrigo Pinheiro Ferreira | ||
Djalma Campos | Rui Monteiro | ||
Luiz Henrique Pachu Lira | Umaro Cande | ||
Caio Marcelo Pinheiro Da Silva | Levi Faustino | ||
Vilson Caleir | Luis Mota | ||
Youcef Bechou | Martim Fernandes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Trofense
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại