![]() Bruno Filipe Pereira Soares Almeida 49 | |
![]() Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus 51 | |
![]() Vasco Rafael Fortes Lopes 55 | |
![]() Micael Cabrita Silva (Thay: Madi Queta) 59 | |
![]() Harramiz Quieta Ferreira Soares (Thay: Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus) 59 | |
![]() Elves Umar Balde (Thay: Vasco Rafael Fortes Lopes) 59 | |
![]() Simao Carvalho Martins (Thay: Keffel Resende Alvim) 66 | |
![]() Barthelemy Diedhiou (Thay: Youcef Bechou) 66 | |
![]() Pedro Emanuel De Sousa Albino (Thay: Miguel Bandarra Rodrigues) 77 | |
![]() Pedro Henrique (Thay: Cristian Ioan Ponde) 77 | |
![]() Tiago Andre Araujo Rodrigues (Thay: Andre Filipe Carneiro Leal) 79 | |
![]() Rodrigo Filipe Dos Santos Ferreira (Thay: Benedito Mambuene Mukendi) 88 | |
![]() Gustavo Martins Furtado dos Santos (Thay: Barthelemy Diedhiou) 88 | |
![]() Elves Umar Balde 90+2' |
Thống kê trận đấu Trofense vs Farense
số liệu thống kê

Trofense

Farense
45 Kiểm soát bóng 55
14 Phạm lỗi 9
27 Ném biên 26
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 9
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
12 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Trofense
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Farense
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại