![]() Marcos Valente (Kiến tạo: Sarara) 9 | |
![]() Tiago Manso 22 | |
![]() Elves Balde 28 | |
![]() Simao Carvalho Martins 28 | |
![]() Marcos Valente 31 | |
![]() Claudio Falcao 36 | |
![]() Vitor Bruno Rodrigues Goncalves 38 | |
![]() Mohamed Toure 45+10' | |
![]() Tiago Ferreira 45+10' | |
![]() Mattheus (Thay: Claudio Falcao) 46 | |
![]() Ruben Pereira (Thay: Stevy Okitokandjo) 46 | |
![]() Pedro Henrique (Thay: Vitor Bruno Rodrigues Goncalves) 46 | |
![]() Luiz Henrique Pachu Lira (Kiến tạo: Mohamed Toure) 60 | |
![]() Erivaldo (Thay: Wesley Tanque da Silva) 62 | |
![]() Lucao (Thay: Adewale Sapara) 62 | |
![]() Issoufi Maiga (Thay: Luiz Henrique Pachu Lira) 62 | |
![]() Diogo Viana (Thay: David Samuel Custodio Lima) 66 | |
![]() (Pen) Pedro Henrique 68 | |
![]() Martim (Thay: Mohamed Toure) 76 | |
![]() Helder Morim 76 | |
![]() Miguel Bandarra Rodrigues (Thay: Goncalo Silva) 78 | |
![]() Lucao 79 | |
![]() Djalma Campos (Thay: Helder Morim) 79 | |
![]() Martim 88 | |
![]() Miguel Jose Oliveira Silva Santos 90+1' |
Thống kê trận đấu Trofense vs Farense
số liệu thống kê

Trofense

Farense
29 Kiểm soát bóng 71
23 Phạm lỗi 8
20 Ném biên 35
2 Việt vị 7
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
8 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 12
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 0
17 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Trofense vs Farense
Thay người | |||
46’ | Stevy Okitokandjo Ruben Filipe Gomes Pereira | 46’ | Claudio Falcao Mattheus |
62’ | Luiz Henrique Pachu Lira Issoufi Maiga | 46’ | Vitor Bruno Rodrigues Goncalves Pedro Henrique |
62’ | Wesley Tanque da Silva Erivaldo | 62’ | Adewale Sapara Lucao |
76’ | Mohamed Toure Martim Malheiro Fabiao Maia | 66’ | David Samuel Custodio Lima Diogo Viana |
79’ | Helder Morim Djalma Campos | 78’ | Goncalo Silva Miguel Bandarra Rodrigues |
Cầu thủ dự bị | |||
Tiago Fernando Penela da Silva | Rafael Defendi | ||
Martim Malheiro Fabiao Maia | Zach Muscat | ||
Andre Filipe Carneiro Leal | Marcos Paulo | ||
Issoufi Maiga | Lucao | ||
Erivaldo | Miguel Bandarra Rodrigues | ||
Djalma Campos | Diogo Viana | ||
Ruben Filipe Gomes Pereira | Mattheus | ||
Tiago Andre Araujo Rodrigues | Talocha | ||
Schurrle | Pedro Henrique |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Trofense
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Farense
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại