![]() Luiz Henrique Pachu Lira 4 | |
![]() Issoufi Maiga (Kiến tạo: Tiago Ferreira) 17 | |
![]() Latyr Fall 21 | |
![]() Rui Jorge Farto Correia 24 | |
![]() Kikas (Kiến tạo: Ronaldo Rodrigues Tavares) 31 | |
![]() Mario Balburdia (Thay: Rui Jorge Farto Correia) 34 | |
![]() Tiago Andre Araujo Rodrigues 45+3' | |
![]() Mansur 45+4' | |
![]() Wesley Tanque da Silva (Thay: Tiago Andre Araujo Rodrigues) 50 | |
![]() Kikas (Kiến tạo: Ronaldo Rodrigues Tavares) 52 | |
![]() Regis Ndo 57 | |
![]() Erivaldo (Thay: Tiago Manso) 58 | |
![]() Erivaldo Almeida Santos Júnior 58 | |
![]() Johnstone Omurwa (Thay: Erivaldo Almeida Santos Júnior) 64 | |
![]() Ronald Pereira Martins (Thay: Regis Ndo) 64 | |
![]() Andre Filipe Carneiro Leal (Thay: Helder Morim) 66 | |
![]() Daniel Cruz Liberal (Thay: Luiz Henrique Pachu Lira) 67 | |
![]() Sebastian Guzman (Thay: Latyr Fall) 76 | |
![]() Joao Silva (Thay: Ronaldo Rodrigues Tavares) 78 | |
![]() Kialonda Gaspar 83 | |
![]() Sebastian Guzman 84 | |
![]() Tiago Ferreira 85 | |
![]() Issoufi Maiga 86 | |
![]() Andre Filipe Carneiro Leal 90+4' |
Thống kê trận đấu Trofense vs CF Estrela
số liệu thống kê

Trofense

CF Estrela
46 Kiểm soát bóng 54
24 Phạm lỗi 17
33 Ném biên 37
2 Việt vị 7
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 7
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 0
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Trofense vs CF Estrela
Thay người | |||
50’ | Tiago Andre Araujo Rodrigues Wesley Tanque da Silva | 34’ | Rui Jorge Farto Correia Mario Balburdia |
58’ | Tiago Manso Erivaldo | 64’ | Erivaldo Almeida Santos Júnior Johnstone Omurwa |
66’ | Helder Morim Andre Filipe Carneiro Leal | 64’ | Regis Ndo Ronald Pereira Martins |
67’ | Luiz Henrique Pachu Lira Daniel Cruz Liberal | 76’ | Latyr Fall Sebastian Felipe Guzman Mendoza |
78’ | Ronaldo Rodrigues Tavares Joao Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Miguel Jose Oliveira Silva Santos | Antonio Filipe Norinho de Carvalho | ||
Daniel Goncalves Machado | Johnstone Omurwa | ||
Semeu Commey | Mario Balburdia | ||
Martim Malheiro Fabiao Maia | Joao Silva | ||
Andre Filipe Carneiro Leal | Capita | ||
Daniel Cruz Liberal | Diogo Ferreira Salomao | ||
Wesley Tanque da Silva | Hevertton | ||
Erivaldo | Sebastian Felipe Guzman Mendoza | ||
Schurrle | Ronald Pereira Martins |
Nhận định Trofense vs CF Estrela
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Trofense
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây CF Estrela
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại