![]() Sphephelo Sithole 10 | |
![]() Tiago Andre Araujo Rodrigues 25 | |
![]() Edgar Pacheco 35 | |
![]() Azongha Tembeng Abenego 36 | |
![]() Azongha Tembeng Abenego 37 | |
![]() Beni Mukendi 48 | |
![]() Djalma Campos (Thay: Vasco Rocha) 58 | |
![]() Daniel Cruz Liberal (Thay: Tiago Andre Araujo Rodrigues) 58 | |
![]() Tomas Castro (Thay: Kikas) 62 | |
![]() Bruno Filipe Pereira Soares Almeida 65 | |
![]() Stevy Okitokandjo (Thay: Joao Miguel Traquina Andre) 70 | |
![]() Caio Marcelo Pinheiro Da Silva (Thay: Joao Miguel Traquina Andre) 70 | |
![]() Caio Marcelo Pinheiro Da Silva 74 | |
![]() Stevy Okitokandjo 76 | |
![]() Luis Mota (Thay: Francisco Teixeira) 79 | |
![]() Jojo (Thay: Alisson Safira) 79 | |
![]() Stevy Okitokandjo 83 | |
![]() Cesar Sousa (Thay: Edgar Pacheco) 84 | |
![]() Luis Mota 88 | |
![]() Bruno Filipe Pereira Soares Almeida 90+5' |
Thống kê trận đấu Trofense vs BSAD
số liệu thống kê

Trofense

BSAD
13 Phạm lỗi 15
20 Ném biên 21
5 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
7 Sút trúng đích 7
9 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 18
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Trofense vs BSAD
Thay người | |||
58’ | Tiago Andre Araujo Rodrigues Daniel Cruz Liberal | 62’ | Kikas Tomas Castro |
58’ | Vasco Rocha Djalma Campos | 79’ | Francisco Teixeira Luis Mota |
79’ | Alisson Safira Jojo | ||
84’ | Edgar Pacheco Cesar Sousa |
Cầu thủ dự bị | |||
Paulo Filipe Leiras Oliveira | Luis Mota | ||
Luiz Henrique Pachu Lira | Cesar Sousa | ||
Andre Filipe Carneiro Leal | Martim Rafael Coelho Coxixo | ||
Miguel Jose Oliveira Silva Santos | Jojo | ||
Daniel Cruz Liberal | Dylan Ayrton Garcia Silva | ||
Simao Carvalho Martins | Braima Sambu | ||
Djalma Campos | Tomas Castro | ||
Vilson Caleir | |||
Youcef Bechou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Trofense
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây BSAD
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T H T |
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T | |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | B T T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | H T B T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T H T B |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T B H T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | T B H T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | B T T B |
9 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | H H H T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H H T B |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | T H H B |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | B H B T |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B B H T |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | H B T B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H H H B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B H H B |
17 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B H B B |
18 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -8 | 1 | H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại