![]() Ange Jimmy Mutsinzi 10 | |
![]() Rafael Brito 18 | |
![]() Pedro Alvaro 52 | |
![]() Elias Achouri 53 | |
![]() Matheus Indio 55 | |
![]() Umaro Embalo 62 | |
![]() Rodrigo Ferreira (Thay: Matheus Indio) 66 | |
![]() Barthelemy Diedhiou (Thay: Gustavo Furtado) 66 | |
![]() Joao Neto (Thay: Tiago Gouveia) 67 | |
![]() Jair Tavares (Thay: Martim Neto) 67 | |
![]() Keffel (Thay: Elias Achouri) 80 | |
![]() Tito Junior (Thay: Daniel Liberal) 80 | |
![]() Bruno Almeida 87 | |
![]() Bruno Almeida 88 | |
![]() Diogo Capitao (Thay: Cher Ndour) 90 | |
![]() Joao Resende (Thay: Rafael Brito) 90 | |
![]() Tiago Andre (Thay: Bruno Almeida) 90 |
Thống kê trận đấu Trofense vs Benfica B
số liệu thống kê

Trofense

Benfica B
39 Kiểm soát bóng 61
17 Phạm lỗi 9
25 Ném biên 34
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 10
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
12 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Nhận định Trofense vs Benfica B
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Trofense
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại