![]() Filipe Cruz 9 | |
![]() Pedro Miguel Costa Santos 31 | |
![]() Ange Jimmy Mutsinzi (Kiến tạo: Issoufi Maiga) 32 | |
![]() Tiago Andre Araujo Rodrigues 34 | |
![]() Adrian Bajrami 45+2' | |
![]() Luis Semedo (Thay: Joao Resende) 46 | |
![]() Martim (Thay: Beni Mukendi) 62 | |
![]() (og) Miguel Jose Oliveira Silva Santos 65 | |
![]() Youcef Bechou (Thay: Luiz Henrique Pachu Lira) 69 | |
![]() Abdoul Bandaogo (Thay: Djalma Campos) 69 | |
![]() Abdoul Bandaogo (Thay: Vilson Caleir) 69 | |
![]() Joao Tome (Thay: Filipe Cruz) 73 | |
![]() Zan Jevsenak (Thay: Diogo Capitao) 73 | |
![]() Henrique Pereira (Thay: Pedro Miguel Costa Santos) 78 | |
![]() Luis Semedo (Kiến tạo: Cher Ndour) 82 | |
![]() Joao Miguel Traquina Andre (Thay: Tiago Manso) 88 | |
![]() Pablo (Thay: Djalma Campos) 88 |
Thống kê trận đấu Trofense vs Benfica B
số liệu thống kê

Trofense

Benfica B
15 Phạm lỗi 14
26 Ném biên 25
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 8
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Trofense vs Benfica B
Thay người | |||
62’ | Beni Mukendi Martim Malheiro Fabiao Maia | 46’ | Joao Resende Luis Semedo |
69’ | Vilson Caleir Abdoul Bandaogo | 73’ | Filipe Cruz Joao Tome |
69’ | Luiz Henrique Pachu Lira Youcef Bechou | 73’ | Diogo Capitao Zan Jevsenak |
88’ | Tiago Manso Joao Miguel Traquina Andre | 78’ | Pedro Miguel Costa Santos Henrique Pereira |
88’ | Djalma Campos Pablo |
Cầu thủ dự bị | |||
Tiago Fernando Penela da Silva | Pedro Haueisen de Souza | ||
Abdoul Bandaogo | Henrique Pereira | ||
Martim Malheiro Fabiao Maia | Ricardo Jorge Martins Teixeira | ||
Joao Miguel Traquina Andre | Joao Tome | ||
Andre Filipe Carneiro Leal | Zan Jevsenak | ||
Vanilson | Diogo Andre Santos Nascimento | ||
Simao Carvalho Martins | Joao Neto | ||
Pablo | Luis Semedo | ||
Youcef Bechou | Diego Da Silva Moreira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Trofense
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại