![]() Elias Achouri (Kiến tạo: Bruno Almeida) 29 | |
![]() Daniel Liberal 46 | |
![]() Carlos Renteria 68 | |
![]() Pedro Monteiro 75 | |
![]() Pana 78 | |
![]() Yuri Araujo 90+1' | |
![]() Nuno Tomas 90+6' |
Thống kê trận đấu Trofense vs Academico Viseu
số liệu thống kê

Trofense

Academico Viseu
42 Kiểm soát bóng 58
15 Phạm lỗi 12
24 Ném biên 26
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
16 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Trofense vs Academico Viseu
Cầu thủ dự bị | |||
Rogerio Santos | Joao Pica | ||
Rafa Alves | Andre Carvalhas | ||
Andrezinho | Abdulkerim Cakar | ||
Abel Kanyamuna | Fernando Ferreira | ||
Joao Faria | Andre Claro | ||
Caio Marcelo | Joao Vasco | ||
Keffel | Ericson | ||
Rodrigo Ferreira | Daniel Nussbaumer | ||
Igor Milioransa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Trofense
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại